Bản dịch của từ Nerves trong tiếng Việt

Nerves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerves (Noun)

nˈɝvz
nˈɝvz
01

Số nhiều của dây thần kinh.

Plural of nerve.

Ví dụ

Many people experience nerves before giving a speech at IELTS.

Nhiều người cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trong IELTS.

She does not let her nerves affect her speaking performance.

Cô ấy không để sự lo lắng ảnh hưởng đến khả năng nói của mình.

Do you often feel nerves during social interactions at IELTS events?

Bạn có thường cảm thấy lo lắng trong các tương tác xã hội tại sự kiện IELTS không?

Dạng danh từ của Nerves (Noun)

SingularPlural

Nerve

Nerves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nerves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] More or less 3 months ago, after my racking exam season, I was in desperate need of a short break [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and racking notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and racking notification alarms become so conspicuous that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Nerves

Be on someone's nerves

bˈi ˈɑn sˈʌmwˌʌnz nɝˈvz

Làm ai đó phát cáu/ Chọc tức ai đó

Annoying someone.

Her constant complaining is really starting to be on my nerves.

Sự phàn nàn liên tục của cô ấy đang bắt đầu làm phiền tôi.

Nerves of steel

nɝˈvz ˈʌv stˈil

Gan dạ như thép/ Gan góc như sắt

Very steady nerves; great patience and courage.

She showed nerves of steel during the public speaking competition.

Cô ấy đã thể hiện sự bình tĩnh và dũng cảm trong cuộc thi phát biểu công khai.