Bản dịch của từ Nerve trong tiếng Việt
Nerve

Nerve(Noun)
Một sợi hoặc bó sợi màu trắng trong cơ thể truyền các xung cảm giác đến não hoặc tủy sống, và các xung từ các xung này đến các cơ và các cơ quan.
A whitish fibre or bundle of fibres in the body that transmits impulses of sensation to the brain or spinal cord and impulses from these to the muscles and organs.

Cảm giác hồi hộp.
Feelings of nervousness.
Dạng danh từ của Nerve (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nerve | Nerves |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nerve" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ các cấu trúc thần kinh trong cơ thể, có chức năng dẫn truyền tín hiệu giữa não và các phần khác của cơ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý, "nerve" còn có nghĩa là sự can đảm hoặc dũng khí. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "have the nerve", tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "nerve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nervus", nghĩa là dây thần kinh hoặc sự căng thẳng. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "nerf" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong quá trình phát triển, "nerve" không chỉ chỉ đến cấu trúc sinh học mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng như sự can đảm và quyết tâm, thể hiện mối liên hệ giữa trạng thái tâm lý và chức năng sinh lý.
Từ "nerve" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi mà nó có thể được sử dụng để mô tả cả khía cạnh sinh học lẫn tâm lý. Trong Speaking và Listening, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc, như sự can đảm hay về mặt thần kinh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "nerve" thường được dùng để chỉ sự táo bạo hoặc sức chịu đựng của con người, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về thử thách.
Họ từ
Từ "nerve" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ các cấu trúc thần kinh trong cơ thể, có chức năng dẫn truyền tín hiệu giữa não và các phần khác của cơ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý, "nerve" còn có nghĩa là sự can đảm hoặc dũng khí. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "have the nerve", tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "nerve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nervus", nghĩa là dây thần kinh hoặc sự căng thẳng. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "nerf" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong quá trình phát triển, "nerve" không chỉ chỉ đến cấu trúc sinh học mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng như sự can đảm và quyết tâm, thể hiện mối liên hệ giữa trạng thái tâm lý và chức năng sinh lý.
Từ "nerve" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi mà nó có thể được sử dụng để mô tả cả khía cạnh sinh học lẫn tâm lý. Trong Speaking và Listening, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc, như sự can đảm hay về mặt thần kinh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "nerve" thường được dùng để chỉ sự táo bạo hoặc sức chịu đựng của con người, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về thử thách.
