Bản dịch của từ Nerves trong tiếng Việt
Nerves

Nerves (Noun)
Số nhiều của dây thần kinh.
Plural of nerve.
Many people experience nerves before giving a speech at IELTS.
Nhiều người cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trong IELTS.
She does not let her nerves affect her speaking performance.
Cô ấy không để sự lo lắng ảnh hưởng đến khả năng nói của mình.
Do you often feel nerves during social interactions at IELTS events?
Bạn có thường cảm thấy lo lắng trong các tương tác xã hội tại sự kiện IELTS không?
Dạng danh từ của Nerves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nerve | Nerves |
Họ từ
Từ "nerves" trong tiếng Anh chỉ các dây thần kinh, là bộ phận của hệ thần kinh, có chức năng truyền tín hiệu giữa não và các bộ phận khác của cơ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý, "nerves" cũng chỉ trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số ngữ cảnh, "nerves" có thể mang sắc thái khác nhau, chẳng hạn như sự khác biệt về mức độ trang trọng trong giao tiếp.
Từ “nerves” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “nervus”, nghĩa là dây thần kinh hoặc gân, phản ánh vai trò của chúng trong cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ các cấu trúc thần kinh kết nối não bộ với các bộ phận khác, chịu trách nhiệm điều khiển cảm giác và vận động. Lịch sử phát triển của từ này đã mở rộng từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu cảm, như “tinh thần” hoặc “sự lo lắng”, tương ứng với cảm xúc con người kết nối với chức năng của hệ thần kinh.
Từ "nerves" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần nghe và phần nói, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý. Trong phần đọc và viết, "nerves" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả stress, lo âu hoặc sự hồi hộp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống y tế, tâm lý học, và trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả phản ứng của cơ thể trong những tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



