Bản dịch của từ Nerves trong tiếng Việt
Nerves
Noun [U/C]
Nerves (Noun)
nˈɝvz
nˈɝvz
01
Số nhiều của dây thần kinh.
Plural of nerve.
Ví dụ
Many people experience nerves before giving a speech at IELTS.
Nhiều người cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trong IELTS.
She does not let her nerves affect her speaking performance.
Cô ấy không để sự lo lắng ảnh hưởng đến khả năng nói của mình.
Do you often feel nerves during social interactions at IELTS events?
Bạn có thường cảm thấy lo lắng trong các tương tác xã hội tại sự kiện IELTS không?
Dạng danh từ của Nerves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nerve | Nerves |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The next day, coming back home from the trip, I was a bundle of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] More or less 3 months ago, after my racking exam season, I was in desperate need of a short break [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and racking notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and racking notification alarms become so conspicuous that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021