Bản dịch của từ Non-profit trong tiếng Việt
Non-profit

Non-profit (Adjective)
The local non-profit organization helped 200 families last year.
Tổ chức phi lợi nhuận địa phương đã giúp 200 gia đình năm ngoái.
This non-profit does not focus on making money.
Tổ chức phi lợi nhuận này không tập trung vào việc kiếm tiền.
Is this non-profit serving the community effectively?
Tổ chức phi lợi nhuận này có phục vụ cộng đồng hiệu quả không?
Liên quan đến một tổ chức không có mục đích kiếm lợi nhuận.
Relating to an organization that is not intended to make a profit
The non-profit organization helps homeless families in New York City.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở New York.
Many people do not support non-profit groups with donations.
Nhiều người không hỗ trợ các nhóm phi lợi nhuận bằng quyên góp.
Is that non-profit organization effective in reducing poverty?
Tổ chức phi lợi nhuận đó có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?
Không thực hiện hoặc tiến hành vì mục đích lợi nhuận.
Not making or conducted for profit
The non-profit organization helps homeless families find permanent housing.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp các gia đình vô gia cư tìm nhà ở.
Many non-profit groups do not receive enough donations each year.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ quyên góp mỗi năm.
Is this non-profit focused on education or health services?
Tổ chức phi lợi nhuận này tập trung vào giáo dục hay dịch vụ y tế?
The non-profit organization helps homeless families find permanent housing.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp các gia đình vô gia cư tìm nhà ở lâu dài.
The charity was not a non-profit; it made large profits.
Tổ chức từ thiện không phải là phi lợi nhuận; nó tạo ra lợi nhuận lớn.
Is this organization truly a non-profit or a business?
Tổ chức này có thực sự là phi lợi nhuận hay là một doanh nghiệp?
Không thực hiện hoặc tiến hành vì mục đích lợi nhuận.
Not making or conducted for profit
The non-profit organization helps homeless families find permanent housing.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp các gia đình vô gia cư tìm nhà ở.
Many non-profit groups do not receive enough funding to operate.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí để hoạt động.
Is this non-profit aimed at improving education in our community?
Tổ chức phi lợi nhuận này có mục tiêu cải thiện giáo dục trong cộng đồng không?
Liên quan đến một tổ chức không có mục đích kiếm lợi nhuận.
Relating to an organization that is not intended to make a profit
The non-profit organization helps homeless people in New York City.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư ở New York.
Many non-profit groups do not receive enough donations each year.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ quyên góp mỗi năm.
Are all non-profit organizations focused on social issues?
Tất cả các tổ chức phi lợi nhuận đều tập trung vào các vấn đề xã hội sao?
The local non-profit organization helps homeless families in our city.
Tổ chức phi lợi nhuận địa phương giúp đỡ các gia đình vô gia cư trong thành phố.
Many non-profit groups do not receive enough funding for their projects.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án.
Are you aware of any non-profit charities in your area?
Bạn có biết bất kỳ tổ chức từ thiện phi lợi nhuận nào trong khu vực của bạn không?
Non-profit (Noun)
The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.
Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp nạn nhân thảm họa.
Many non-profit groups do not receive enough funding for their projects.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.
Is the United Way a non-profit organization in your community?
United Way có phải là một tổ chức phi lợi nhuận trong cộng đồng của bạn không?
Tổ chức phi lợi nhuận.
A nonprofit organization.
The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.
Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp đỡ nạn nhân thiên tai.
Many non-profit organizations do not receive enough funding for their projects.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.
Is the local food bank a non-profit organization?
Ngân hàng thực phẩm địa phương có phải là một tổ chức phi lợi nhuận không?
Một tổ chức hoạt động vì mục đích khác ngoài mục đích kiếm lợi nhuận.
An organization that operates for a purpose other than making a profit
The non-profit organization helps homeless people find shelter and food.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn và thức ăn.
Many non-profits do not receive enough funding each year.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không nhận đủ tài trợ mỗi năm.
Is the non-profit sector growing in your community?
Liệu lĩnh vực phi lợi nhuận có đang phát triển trong cộng đồng của bạn không?
Một loại hình doanh nghiệp sử dụng doanh thu thặng dư để đạt được mục tiêu của mình thay vì phân phối dưới dạng lợi nhuận cho các cổ đông.
A type of business that uses surplus revenue to achieve its goals rather than distributing it as profit to shareholders
The non-profit organization helped 500 families in need last year.
Tổ chức phi lợi nhuận đã giúp đỡ 500 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.
Many non-profits do not receive enough funding for their programs.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các chương trình.
Is this non-profit focused on education or health services?
Tổ chức phi lợi nhuận này tập trung vào giáo dục hay dịch vụ sức khỏe?
Một loại hình doanh nghiệp sử dụng doanh thu thặng dư để đạt được mục tiêu của mình thay vì phân phối dưới dạng lợi nhuận cho các cổ đông.
A type of business that uses surplus revenue to achieve its goals rather than distributing it as profit to shareholders
The non-profit organization, Habitat for Humanity, helps build homes for families.
Tổ chức phi lợi nhuận, Habitat for Humanity, giúp xây dựng nhà cho các gia đình.
Many non-profit groups do not receive enough funding for their projects.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án.
Is this non-profit focused on environmental issues or community service?
Tổ chức phi lợi nhuận này có tập trung vào các vấn đề môi trường không?
Một tổ chức hoạt động vì mục đích khác ngoài mục đích kiếm lợi nhuận.
An organization that operates for a purpose other than making a profit
The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.
Hội Chữ thập Đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp đỡ nạn nhân thiên tai.
Many people do not support non-profit groups due to lack of funds.
Nhiều người không ủng hộ các nhóm phi lợi nhuận vì thiếu kinh phí.
Is Habitat for Humanity a non-profit organization focused on housing?
Habitat for Humanity có phải là một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào nhà ở không?
The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.
Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp nạn nhân thiên tai.
Many non-profit groups struggle to find funding for their projects.
Nhiều nhóm phi lợi nhuận gặp khó khăn trong việc tìm nguồn tài trợ cho dự án.
Is Habitat for Humanity a non-profit or for-profit organization?
Habitat for Humanity là tổ chức phi lợi nhuận hay tổ chức vì lợi nhuận?
Tổ chức phi lợi nhuận (non-profit) đề cập đến các tổ chức không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận mà phục vụ các mục tiêu xã hội hoặc cộng đồng. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tổ chức được miễn thuế dựa trên mục đích hoạt động của họ, trong khi tại Anh, "non-profit" có thể mở rộng bao gồm cả các tổ chức vì lợi ích cộng đồng (community interest companies) và các hình thức luật pháp khác. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và định nghĩa cụ thể tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý của từng quốc gia.
Từ "non-profit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" nghĩa là “không” và danh từ "profit" xuất phát từ "proficere" trong tiếng Latin, có nghĩa là “tiến bộ” hoặc “thu được lợi nhuận”. Khái niệm này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ về các tổ chức không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận mà phục vụ các lợi ích xã hội. Ý nghĩa này khẳng định tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong các hoạt động kinh tế hiện đại.
Từ "non-profit" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các tổ chức và hoạt động xã hội. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu về quản lý và kinh tế. Thông thường, "non-profit" được sử dụng để mô tả các tổ chức không hướng tới lợi nhuận, như các quỹ từ thiện, tổ chức xã hội hay hoạt động cứu trợ nhân đạo.