Bản dịch của từ Non-profit trong tiếng Việt

Non-profit

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-profit (Adjective)

nɑnpɹˈɑfɪt
nɑnpɹˈɑfɪt
01

Không thực hiện hoặc tiến hành chủ yếu để kiếm lợi nhuận.

Not making or conducted primarily to make a profit.

Ví dụ

The local non-profit organization helped 200 families last year.

Tổ chức phi lợi nhuận địa phương đã giúp 200 gia đình năm ngoái.

This non-profit does not focus on making money.

Tổ chức phi lợi nhuận này không tập trung vào việc kiếm tiền.

Is this non-profit serving the community effectively?

Tổ chức phi lợi nhuận này có phục vụ cộng đồng hiệu quả không?

02

Liên quan đến một tổ chức không có mục đích kiếm lợi nhuận.

Relating to an organization that is not intended to make a profit

Ví dụ

The non-profit organization helps homeless families in New York City.

Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở New York.

Many people do not support non-profit groups with donations.

Nhiều người không hỗ trợ các nhóm phi lợi nhuận bằng quyên góp.

Is that non-profit organization effective in reducing poverty?

Tổ chức phi lợi nhuận đó có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?

03

Không thực hiện hoặc tiến hành vì mục đích lợi nhuận.

Not making or conducted for profit

Ví dụ

The non-profit organization helps homeless families find permanent housing.

Tổ chức phi lợi nhuận giúp các gia đình vô gia cư tìm nhà ở.

Many non-profit groups do not receive enough donations each year.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ quyên góp mỗi năm.

Is this non-profit focused on education or health services?

Tổ chức phi lợi nhuận này tập trung vào giáo dục hay dịch vụ y tế?

04

Phục vụ mục đích xã hội hoặc từ thiện thay vì mục đích tài chính.

Serving a social or charitable purpose rather than a financial one

Ví dụ

The non-profit organization helps homeless families find permanent housing.

Tổ chức phi lợi nhuận giúp các gia đình vô gia cư tìm nhà ở lâu dài.

The charity was not a non-profit; it made large profits.

Tổ chức từ thiện không phải là phi lợi nhuận; nó tạo ra lợi nhuận lớn.

Is this organization truly a non-profit or a business?

Tổ chức này có thực sự là phi lợi nhuận hay là một doanh nghiệp?

05

Không thực hiện hoặc tiến hành vì mục đích lợi nhuận.

Not making or conducted for profit

Ví dụ

The non-profit organization helps homeless families find permanent housing.

Tổ chức phi lợi nhuận giúp các gia đình vô gia cư tìm nhà ở.

Many non-profit groups do not receive enough funding to operate.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí để hoạt động.

Is this non-profit aimed at improving education in our community?

Tổ chức phi lợi nhuận này có mục tiêu cải thiện giáo dục trong cộng đồng không?

06

Liên quan đến một tổ chức không có mục đích kiếm lợi nhuận.

Relating to an organization that is not intended to make a profit

Ví dụ

The non-profit organization helps homeless people in New York City.

Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư ở New York.

Many non-profit groups do not receive enough donations each year.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ quyên góp mỗi năm.

Are all non-profit organizations focused on social issues?

Tất cả các tổ chức phi lợi nhuận đều tập trung vào các vấn đề xã hội sao?

07

Phục vụ mục đích xã hội hoặc từ thiện thay vì mục đích tài chính.

Serving a social or charitable purpose rather than a financial one

Ví dụ

The local non-profit organization helps homeless families in our city.

Tổ chức phi lợi nhuận địa phương giúp đỡ các gia đình vô gia cư trong thành phố.

Many non-profit groups do not receive enough funding for their projects.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án.

Are you aware of any non-profit charities in your area?

Bạn có biết bất kỳ tổ chức từ thiện phi lợi nhuận nào trong khu vực của bạn không?

Non-profit (Noun)

nɑnpɹˈɑfɪt
nɑnpɹˈɑfɪt
01

Một thực thể được miễn thuế thu nhập theo quy định của irs.

An entity that is exempt from income tax under irs rules

Ví dụ

The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp nạn nhân thảm họa.

Many non-profit groups do not receive enough funding for their projects.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.

Is the United Way a non-profit organization in your community?

United Way có phải là một tổ chức phi lợi nhuận trong cộng đồng của bạn không?

02

Tổ chức phi lợi nhuận.

A nonprofit organization.

Ví dụ

The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp đỡ nạn nhân thiên tai.

Many non-profit organizations do not receive enough funding for their projects.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.

Is the local food bank a non-profit organization?

Ngân hàng thực phẩm địa phương có phải là một tổ chức phi lợi nhuận không?

03

Một tổ chức hoạt động vì mục đích khác ngoài mục đích kiếm lợi nhuận.

An organization that operates for a purpose other than making a profit

Ví dụ

The non-profit organization helps homeless people find shelter and food.

Tổ chức phi lợi nhuận giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn và thức ăn.

Many non-profits do not receive enough funding each year.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không nhận đủ tài trợ mỗi năm.

Is the non-profit sector growing in your community?

Liệu lĩnh vực phi lợi nhuận có đang phát triển trong cộng đồng của bạn không?

04

Một loại hình doanh nghiệp sử dụng doanh thu thặng dư để đạt được mục tiêu của mình thay vì phân phối dưới dạng lợi nhuận cho các cổ đông.

A type of business that uses surplus revenue to achieve its goals rather than distributing it as profit to shareholders

Ví dụ

The non-profit organization helped 500 families in need last year.

Tổ chức phi lợi nhuận đã giúp đỡ 500 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.

Many non-profits do not receive enough funding for their programs.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các chương trình.

Is this non-profit focused on education or health services?

Tổ chức phi lợi nhuận này tập trung vào giáo dục hay dịch vụ sức khỏe?

05

Một loại hình doanh nghiệp sử dụng doanh thu thặng dư để đạt được mục tiêu của mình thay vì phân phối dưới dạng lợi nhuận cho các cổ đông.

A type of business that uses surplus revenue to achieve its goals rather than distributing it as profit to shareholders

Ví dụ

The non-profit organization, Habitat for Humanity, helps build homes for families.

Tổ chức phi lợi nhuận, Habitat for Humanity, giúp xây dựng nhà cho các gia đình.

Many non-profit groups do not receive enough funding for their projects.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận không nhận đủ kinh phí cho các dự án.

Is this non-profit focused on environmental issues or community service?

Tổ chức phi lợi nhuận này có tập trung vào các vấn đề môi trường không?

06

Một tổ chức hoạt động vì mục đích khác ngoài mục đích kiếm lợi nhuận.

An organization that operates for a purpose other than making a profit

Ví dụ

The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.

Hội Chữ thập Đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp đỡ nạn nhân thiên tai.

Many people do not support non-profit groups due to lack of funds.

Nhiều người không ủng hộ các nhóm phi lợi nhuận vì thiếu kinh phí.

Is Habitat for Humanity a non-profit organization focused on housing?

Habitat for Humanity có phải là một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào nhà ở không?

07

Một thực thể được miễn thuế thu nhập theo quy định của irs.

An entity that is exempt from income tax under irs rules

Ví dụ

The Red Cross is a well-known non-profit organization helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng giúp nạn nhân thiên tai.

Many non-profit groups struggle to find funding for their projects.

Nhiều nhóm phi lợi nhuận gặp khó khăn trong việc tìm nguồn tài trợ cho dự án.

Is Habitat for Humanity a non-profit or for-profit organization?

Habitat for Humanity là tổ chức phi lợi nhuận hay tổ chức vì lợi nhuận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-profit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-profit

Không có idiom phù hợp