Bản dịch của từ Non-verbal trong tiếng Việt
Non-verbal

Non-verbal (Adjective)
She communicated through non-verbal cues during the meeting.
Cô ấy giao tiếp thông qua dấu hiệu phi ngôn từ trong cuộc họp.
Non-verbal communication is important in social interactions.
Giao tiếp phi ngôn từ quan trọng trong tương tác xã hội.
His non-verbal behavior showed his true feelings towards the situation.
Hành vi phi ngôn từ của anh ấy thể hiện cảm xúc thật của mình đối với tình huống.
Many non-verbal children communicate through gestures and facial expressions.
Nhiều trẻ em không nói giao tiếp bằng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt.
Some non-verbal individuals struggle to express their feelings effectively.
Một số cá nhân không nói gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.
Are non-verbal people included in social activities at school?
Có phải những người không nói được tham gia vào các hoạt động xã hội ở trường không?
Non-verbal communication plays a significant role in social interactions.
Giao tiếp phi ngôn từ đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội.
Understanding non-verbal cues helps in building strong social connections.
Hiểu biết về dấu hiệu phi ngôn từ giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
His non-verbal behavior revealed his true emotions during the social event.
Hành vi phi ngôn từ của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật sự của anh ấy trong sự kiện xã hội.
Non-verbal (Noun)
Non-verbal communication is essential in social interactions, especially during interviews.
Giao tiếp phi ngôn từ rất quan trọng trong các tương tác xã hội, đặc biệt là trong phỏng vấn.
Many students do not understand non-verbal cues in group discussions.
Nhiều sinh viên không hiểu các tín hiệu phi ngôn từ trong thảo luận nhóm.
What non-verbal signals do you notice during social gatherings?
Bạn nhận thấy tín hiệu phi ngôn từ nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Từ "non-verbal" có nghĩa là không sử dụng lời nói, chỉ dùng các hình thức giao tiếp khác như cử chỉ, nét mặt, và ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp và ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể phần nào khác biệt. Tại Mỹ, "non-verbal" thường được dùng trong nghiên cứu tâm lý và giao tiếp, trong khi ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh nghệ thuật và giao tiếp xã hội.
Từ "non-verbal" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "non-" nghĩa là "không", và từ "verbal" có gốc từ "verbum", nghĩa là "từ" hay "ngôn ngữ". Khái niệm này được sử dụng để chỉ những hình thức giao tiếp không thông qua lời nói, như cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể. Sự phát triển của khái niệm này trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp hiện đại nhấn mạnh vai trò quan trọng của không lời trong việc diễn đạt ý nghĩa và cảm xúc.
Từ "non-verbal" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về giao tiếp phi ngôn ngữ và các yếu tố liên quan. Trong bối cảnh tâm lý học và nghiên cứu xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hình thức giao tiếp không chứa lời nói như cử chỉ, biểu cảm mặt và ngôn ngữ cơ thể, phổ biến trong lĩnh vực giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
