Bản dịch của từ Non-verbal trong tiếng Việt

Non-verbal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-verbal (Adjective)

nˈɑnvɝbəl
nˈɑnvɝbəl
01

(ngữ pháp, hơi hiếm) của hoặc liên quan đến một từ thuộc bất kỳ phần nào của lời nói ngoài phần động từ.

Grammar somewhat rare of or relating to a word that belongs to any part of speech other than that of verbs.

Ví dụ

She communicated through non-verbal cues during the meeting.

Cô ấy giao tiếp thông qua dấu hiệu phi ngôn từ trong cuộc họp.

Non-verbal communication is important in social interactions.

Giao tiếp phi ngôn từ quan trọng trong tương tác xã hội.

His non-verbal behavior showed his true feelings towards the situation.

Hành vi phi ngôn từ của anh ấy thể hiện cảm xúc thật của mình đối với tình huống.

02

(bệnh lý) không nói được.

Pathology unable to speak.

Ví dụ

Many non-verbal children communicate through gestures and facial expressions.

Nhiều trẻ em không nói giao tiếp bằng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt.

Some non-verbal individuals struggle to express their feelings effectively.

Một số cá nhân không nói gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.

Are non-verbal people included in social activities at school?

Có phải những người không nói được tham gia vào các hoạt động xã hội ở trường không?

03

(về giao tiếp) dưới hình thức khác ngoài lời nói hoặc văn viết, chẳng hạn như cử chỉ, nét mặt hoặc ngôn ngữ cơ thể.

Of communication in a form other than written or spoken words such as gestures facial expressions or body language.

Ví dụ

Non-verbal communication plays a significant role in social interactions.

Giao tiếp phi ngôn từ đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội.

Understanding non-verbal cues helps in building strong social connections.

Hiểu biết về dấu hiệu phi ngôn từ giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

His non-verbal behavior revealed his true emotions during the social event.

Hành vi phi ngôn từ của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật sự của anh ấy trong sự kiện xã hội.

Non-verbal (Noun)

nˈɑnvɝbəl
nˈɑnvɝbəl
01

Một âm thanh, cử chỉ, v.v. không phải là một từ.

A sound gesture etc that is not a word.

Ví dụ

Non-verbal communication is essential in social interactions, especially during interviews.

Giao tiếp phi ngôn từ rất quan trọng trong các tương tác xã hội, đặc biệt là trong phỏng vấn.

Many students do not understand non-verbal cues in group discussions.

Nhiều sinh viên không hiểu các tín hiệu phi ngôn từ trong thảo luận nhóm.

What non-verbal signals do you notice during social gatherings?

Bạn nhận thấy tín hiệu phi ngôn từ nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-verbal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Non- cues and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Non-verbal

Không có idiom phù hợp