Bản dịch của từ Nutted trong tiếng Việt
Nutted
Nutted (Verb)
He nutted the door in frustration.
Anh ta đánh đầu vào cửa vì bực tức.
She never nutted anyone during an argument.
Cô ấy không bao giờ đánh đầu vào ai trong một cuộc tranh luận.
Did they nut the table by accident?
Họ có đánh đầu vào bàn một cách tình cờ không?
He nutted the door in frustration.
Anh ta đập cửa bằng đầu trong sự thất vọng.
She never nutted anyone during an argument.
Cô ấy không bao giờ đập ai trong lúc tranh cãi.
Dạng động từ của Nutted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nutted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nutted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nutting |