Bản dịch của từ Nutted trong tiếng Việt
Nutted

Nutted (Verb)
He nutted the door in frustration.
Anh ta đánh đầu vào cửa vì bực tức.
She never nutted anyone during an argument.
Cô ấy không bao giờ đánh đầu vào ai trong một cuộc tranh luận.
Did they nut the table by accident?
Họ có đánh đầu vào bàn một cách tình cờ không?
He nutted the door in frustration.
Anh ta đập cửa bằng đầu trong sự thất vọng.
She never nutted anyone during an argument.
Cô ấy không bao giờ đập ai trong lúc tranh cãi.
Dạng động từ của Nutted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nutted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nutted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nutting |
Họ từ
Từ "nutted" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Từ này có thể được sử dụng như một động từ, với nghĩa gốc là hành động đập đầu vào vật nào đó, thường để chỉ một cú va chạm trong thể thao, như bóng đá. Trong ngữ cảnh không chính thức, "nutted" cũng có thể chỉ trạng thái đạt cực khoái trong tình dục. Đáng lưu ý, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng mức độ phổ biến và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Từ "nutted" bắt nguồn từ động từ "nut", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hnutu", mang ý nghĩa là "quả hạch" hoặc "hạt". Từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "nuzza" và tiếng Latin "nucis", đều có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, “nutted” được sử dụng để chỉ hành động lấy hạt ra khỏi quả. Hiện tại, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh hiện đại về trạng thái tình dục hoặc khoái cảm, thể hiện sự tiến hóa về nghĩa văn hóa và ngữ nghĩa.
Từ "nutted" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật mà chủ yếu được sử dụng trong tiếng lóng hoặc trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, nghĩa là ghi bàn từ cú đánh đầu. Trong các văn phong chính thức, từ này thường không phù hợp và có thể gây hiểu lầm, do đó cần được sử dụng với sự thận trọng và trong bối cảnh phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
