Bản dịch của từ Objective level trong tiếng Việt

Objective level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective level (Noun)

əbdʒˈɛktɨv lˈɛvəl
əbdʒˈɛktɨv lˈɛvəl
01

Một tiêu chuẩn hoặc tiêu chí được sử dụng để đánh giá hoặc đo lường một cái gì đó mà không có thiên lệch cá nhân.

A standard or criterion that is used to evaluate or measure something without personal bias.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấp bậc hoặc hạng mục cụ thể trong một hệ thống có cấu trúc, thường được sử dụng trong các đánh giá hoặc phân tích.

A specific tier or rank within a structured system, often used in assessments or analyses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức độ thành tựu hoặc cường độ có thể đo lường hoặc định lượng trong một bối cảnh cụ thể.

A measurable or quantifiable degree of achievement or intensity in a particular context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Objective level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objective level

Không có idiom phù hợp