Bản dịch của từ Objective level trong tiếng Việt
Objective level
Noun [U/C]

Objective level (Noun)
əbdʒˈɛktɨv lˈɛvəl
əbdʒˈɛktɨv lˈɛvəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mức độ thành tựu hoặc cường độ có thể đo lường hoặc định lượng trong một bối cảnh cụ thể.
A measurable or quantifiable degree of achievement or intensity in a particular context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Objective level
Không có idiom phù hợp