Bản dịch của từ Olympiad trong tiếng Việt
Olympiad

Olympiad (Noun)
Một sự kiện thi đấu bao gồm nhiều bộ môn, thường là một loạt hoặc sự kết hợp của nhiều môn thể thao, thường được tổ chức bốn năm một lần trên quy mô quốc tế.
A competitive event involving several disciplines often in a series or combination of sports typically held every four years on an international scale
The Olympic Games is the most famous olympiad in the world.
Thế vận hội Olympic là olympiad nổi tiếng nhất thế giới.
Many countries did not participate in the last olympiad in 2020.
Nhiều quốc gia đã không tham gia olympiad cuối cùng vào năm 2020.
Which countries will host the next olympiad in 2024?
Những quốc gia nào sẽ tổ chức olympiad tiếp theo vào năm 2024?
The science olympiad awarded ten students for their exceptional projects.
Cuộc thi olympiad khoa học đã trao giải cho mười học sinh xuất sắc.
Not everyone received an olympiad medal in the recent competition.
Không phải ai cũng nhận được huy chương olympiad trong cuộc thi gần đây.
Did the math olympiad have more participants than last year?
Cuộc thi olympiad toán học có nhiều thí sinh hơn năm ngoái không?
The first Olympiad took place in 776 BC in Olympia, Greece.
Olympiad đầu tiên diễn ra vào năm 776 trước Công nguyên tại Olympia, Hy Lạp.
The Olympiad is not just a sports event; it's a cultural celebration.
Olympiad không chỉ là sự kiện thể thao; đó là lễ hội văn hóa.
Did you know the ancient Olympiad honored Zeus every four years?
Bạn có biết Olympiad cổ đại tôn vinh Zeus mỗi bốn năm không?
Từ “olympiad” có nghĩa là kỳ thi Olympic, được tổ chức định kỳ để kiểm tra kiến thức và kỹ năng của học sinh trong các môn học khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục nhằm nhấn mạnh tính cạnh tranh và khả năng tư duy sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, “olympiad” có thể chỉ đến kỳ thi cụ thể do các tổ chức giáo dục tổ chức, như Olympic Toán học hoặc Olympic Vật lý.
Từ "olympiad" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Olympiás", có nguồn gốc từ tên núi Olympus, nơi được cho là cư ngụ của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Khởi đầu, từ này dùng để chỉ khoảng thời gian bốn năm giữa các kỳ Thế vận hội đầu tiên tổ chức vào năm 776 trước Công nguyên. Ngày nay, "olympiad" không chỉ ám chỉ đến các sự kiện thể thao mà còn được dùng trong ngữ cảnh học thuật, thể hiện sự cạnh tranh và tài năng vượt trội.
Từ "olympiad" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh học thuật và thể thao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về giáo dục và sự kiện thể thao quốc tế. Trong phần Nói và Viết, "olympiad" thường liên quan đến các chủ đề như thành tích học tập, sự kiện thể thao và giáo dục quốc tế, thể hiện sự cạnh tranh và tinh thần vượt khó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp