Bản dịch của từ Olympiad trong tiếng Việt

Olympiad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olympiad (Noun)

oʊlˈɪmpiæd
oʊlˈɪmpiæd
01

Một sự kiện thi đấu bao gồm nhiều bộ môn, thường là một loạt hoặc sự kết hợp của nhiều môn thể thao, thường được tổ chức bốn năm một lần trên quy mô quốc tế.

A competitive event involving several disciplines often in a series or combination of sports typically held every four years on an international scale

Ví dụ

The Olympic Games is the most famous olympiad in the world.

Thế vận hội Olympic là olympiad nổi tiếng nhất thế giới.

Many countries did not participate in the last olympiad in 2020.

Nhiều quốc gia đã không tham gia olympiad cuối cùng vào năm 2020.

Which countries will host the next olympiad in 2024?

Những quốc gia nào sẽ tổ chức olympiad tiếp theo vào năm 2024?

02

Một giải thưởng hoặc phần thưởng được trao cho người chiến thắng trong các cuộc thi như vậy.

A prize or award given to winners in such competitions

Ví dụ

The science olympiad awarded ten students for their exceptional projects.

Cuộc thi olympiad khoa học đã trao giải cho mười học sinh xuất sắc.

Not everyone received an olympiad medal in the recent competition.

Không phải ai cũng nhận được huy chương olympiad trong cuộc thi gần đây.

Did the math olympiad have more participants than last year?

Cuộc thi olympiad toán học có nhiều thí sinh hơn năm ngoái không?

03

Theo truyền thống, đây là một lễ hội được tổ chức bốn năm một lần ở hy lạp cổ đại để kỷ niệm các trò chơi dành riêng cho thần zeus.

Historically a festival held every four years in ancient greece to celebrate the games dedicated to the deity zeus

Ví dụ

The first Olympiad took place in 776 BC in Olympia, Greece.

Olympiad đầu tiên diễn ra vào năm 776 trước Công nguyên tại Olympia, Hy Lạp.

The Olympiad is not just a sports event; it's a cultural celebration.

Olympiad không chỉ là sự kiện thể thao; đó là lễ hội văn hóa.

Did you know the ancient Olympiad honored Zeus every four years?

Bạn có biết Olympiad cổ đại tôn vinh Zeus mỗi bốn năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olympiad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olympiad

Không có idiom phù hợp