Bản dịch của từ On board trong tiếng Việt
On board

On board (Adjective)
All passengers must be on board before the ship departs.
Tất cả hành khách phải có mặt trên tàu trước khi khởi hành.
The crew realized one passenger was not on board during the check.
Phi hành đoàn nhận ra có một hành khách không có mặt trên tàu trong lúc kiểm tra.
Is everyone on board for the boat tour around the harbor?
Mọi người đã có mặt trên thuyền để đi vòng quanh cảng chưa?
She had an on board microphone for the virtual presentation.
Cô ấy có một micro trên bo mạch cho bài thuyết trình ảo.
The laptop did not have an on board graphics card.
Chiếc laptop không có card đồ họa trên bo mạch.
Is your smartphone equipped with an on board GPS system?
Điện thoại thông minh của bạn có trang bị hệ thống GPS trên bo mạch không?
On board (Verb)
Thực hiện các thủ tục để tích hợp hiệu quả (nhân viên mới) vào tổ chức hoặc làm quen (khách hàng hoặc khách hàng mới) với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Go through procedures to effectively integrate a new employee into an organization or familiarize a new customer or client with ones products or services.
She needs to on board the new team member by next week.
Cô ấy cần phải đào tạo thành viên mới vào tuần tới.
It's important not to neglect on boarding procedures for new clients.
Quan trọng là không bỏ qua quy trình đào tạo cho khách hàng mới.
Did you remember to on board the international student yesterday?
Bạn có nhớ đào tạo sinh viên quốc tế vào ngày hôm qua không?
Cụm từ "on board" có nghĩa chỉ trạng thái hoặc sự tham gia vào một dự án, kế hoạch hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "on board" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn của tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý và công việc. Cụm từ này có thể xuất hiện dưới dạng viết tắt trong các tài liệu không chính thức nhưng luôn giữ nguyên nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể.
Cụm từ "on board" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "on" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "in" và "board" từ tiếng Old French "bord", có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "bề mặt". Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt nguồn từ thời kỳ hàng hải, khi nó chỉ việc đặt chân lên tàu. Ngày nay, "on board" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tham gia hoặc đồng thuận trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự kết nối và cam kết.
Cụm từ "on board" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi nói về sự tham gia hoặc đồng thuận trong các tình huống làm việc hoặc nhóm. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch, giao thông và kinh doanh, nhấn mạnh việc một cá nhân đang có mặt hoặc tham gia vào một nhóm, dự án hoặc chuyến đi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



