Bản dịch của từ On-set appearance trong tiếng Việt

On-set appearance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On-set appearance (Noun)

ˈɑnsɛt əpˈɪɹəns
ˈɑnsɛt əpˈɪɹəns
01

Sự trình bày hình ảnh cụ thể của một nhân vật hoặc yếu tố trong một sản phẩm điện ảnh hoặc truyền hình tại thời điểm quay phim.

The specific visual presentation of a character or element in a film or television production at the time of filming.

Ví dụ

The on-set appearance of the actor impressed everyone during the filming.

Sự xuất hiện trên phim trường của diễn viên đã gây ấn tượng với mọi người.

The on-set appearance of the set designer was not very appealing.

Sự xuất hiện trên phim trường của nhà thiết kế cảnh không hấp dẫn lắm.

What was the on-set appearance of the main character in this film?

Sự xuất hiện trên phim trường của nhân vật chính trong bộ phim này là gì?

02

Cách mà một diễn viên được trình bày trong quá trình quay một cảnh.

The way an actor or actress is presented during the shooting of a scene.

Ví dụ

The on-set appearance of Jennifer Lawrence impressed everyone during the film shoot.

Sự xuất hiện của Jennifer Lawrence trên phim trường đã gây ấn tượng với mọi người.

The on-set appearance of the actors did not meet the director's expectations.

Sự xuất hiện của các diễn viên trên phim trường không đạt yêu cầu của đạo diễn.

How does the on-set appearance of actors affect audience perception?

Sự xuất hiện của các diễn viên trên phim trường ảnh hưởng thế nào đến cảm nhận của khán giả?

03

Một sự kiện hoặc khoảnh khắc khi một cái gì đó được trình bày hoặc nổi bật trong ngữ cảnh dự kiến của nó, thường là trong sản xuất phương tiện.

An event or moment when something is showcased or highlighted in its intended context, typically in media production.

Ví dụ

The on-set appearance of the new actor impressed the audience greatly.

Sự xuất hiện trên phim trường của diễn viên mới gây ấn tượng lớn cho khán giả.

The documentary did not capture the on-set appearance of the director.

Bộ phim tài liệu không ghi lại sự xuất hiện trên phim trường của đạo diễn.

Will the on-set appearance of the guest star be broadcasted live?

Liệu sự xuất hiện trên phim trường của ngôi sao khách mời có được phát sóng trực tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on-set appearance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On-set appearance

Không có idiom phù hợp