Bản dịch của từ Open listing trong tiếng Việt

Open listing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open listing (Noun)

ˈoʊpən lˈɪstɨŋ
ˈoʊpən lˈɪstɨŋ
01

Một loại thỏa thuận liệt kê bất động sản cho phép nhiều đại lý trưng bày một tài sản mà không có hợp đồng độc quyền.

A type of real estate listing agreement that allows multiple agents to show a property without an exclusive contract.

Ví dụ

An open listing allows many agents to sell the same property.

Một danh sách mở cho phép nhiều đại lý bán cùng một tài sản.

An open listing does not guarantee a single agent's commission.

Một danh sách mở không đảm bảo hoa hồng cho một đại lý duy nhất.

02

Bất kỳ tài sản nào có sẵn để bán hoặc cho thuê, có thể được liệt kê với nhiều đại lý.

Any property that is available for sale or lease, which can be listed with more than one agent.

Ví dụ

The open listing allowed multiple agents to show the property.

Danh sách mở cho phép nhiều đại lý giới thiệu bất động sản.

An open listing does not guarantee a single agent's commission.

Danh sách mở không đảm bảo hoa hồng cho một đại lý duy nhất.

03

Một thỏa thuận trong đó người bán giữ quyền tìm kiếm người mua độc lập trong khi tài sản được liệt kê với nhiều đại lý.

An arrangement in which the seller retains the right to seek buyers independently while the property is listed with multiple agents.

Ví dụ

The open listing allowed John to sell his house quickly.

Danh sách mở cho phép John bán nhà của mình nhanh chóng.

An open listing does not guarantee a single agent's commitment.

Danh sách mở không đảm bảo cam kết của một đại lý duy nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open listing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.