Bản dịch của từ Opinionate trong tiếng Việt
Opinionate

Opinionate (Adjective)
Kiên trì giữ quan điểm riêng của mình; khăng khăng.
Holding obstinately to one's own opinion; opinionated.
She is very opinionate about social issues.
Cô ấy rất kiên quyết về các vấn đề xã hội.
His opinionate attitude often causes disagreements in social gatherings.
Thái độ kiên quyết của anh ấy thường gây ra mâu thuẫn trong các buổi tụ tập xã hội.
Being opinionate can sometimes hinder open discussions in social settings.
Việc kiên quyết đôi khi có thể làm trở ngại cho các cuộc thảo luận mở trong các môi trường xã hội.
Opinionate (Verb)
She opinionates on political issues regularly on social media.
Cô ấy thường đưa ra ý kiến về các vấn đề chính trị trên mạng xã hội.
He opinionates without considering different viewpoints in social discussions.
Anh ấy đưa ra ý kiến mà không xem xét các quan điểm khác trong cuộc thảo luận xã hội.
The TV host opinionates on current events during the social talk show.
Người dẫn chương trình truyền hình đưa ra ý kiến về các sự kiện hiện tại trong chương trình trò chuyện xã hội.
She opinionated on the matter during the social gathering.
Cô ấy đã đưa ra ý kiến về vấn đề trong buổi tụ tập xã hội.
He often opinionates about politics in social media posts.
Anh ấy thường biểu đạt ý kiến về chính trị trong bài đăng trên mạng xã hội.
The professor opinionated on the importance of social responsibility.
Giáo sư đã đưa ra ý kiến về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
(phản ánh). được hoặc trở nên sở hữu một ý kiến (cụ thể). bây giờ chủ yếu ở quá khứ phân từ: xem "có ý kiến".
(refl.). to be or become possessed of a (particular) opinion. now chiefly in past participle: see "opinionated".
She opinionated on the matter without considering other viewpoints.
Cô ấy đã tự ý kiến về vấn đề mà không xem xét các quan điểm khác.
After the discussion, he opinionated about the best course of action.
Sau cuộc thảo luận, anh ấy đã tự ý kiến về hành động tốt nhất.
The group opinionated strongly on the new social media policies.
Nhóm đã tự ý kiến mạnh mẽ về chính sách truyền thông xã hội mới.
She opinionated that social media has a significant impact on society.
Cô ấy cho rằng mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Many people opinionate that volunteering helps build a sense of community.
Nhiều người cho rằng tình nguyện giúp xây dựng cộng đồng.
He opinionates on various social issues during his radio show.
Anh ấy đưa ra ý kiến về nhiều vấn đề xã hội trong chương trình radio của mình.
Từ "opinionate" trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện ý kiến mạnh mẽ và thường xuyên, đôi khi với thái độ cố chấp. Từ này được coi là một tính từ và được sử dụng chủ yếu trong văn phong không chính thức để mô tả những người có xu hướng khăng khăng về quan điểm cá nhân của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện của từ này có thể khác nhau một chút trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn bản chính thức.
Từ "opinionate" có nguồn gốc từ động từ "opinion" trong tiếng Latin, "opinari", có nghĩa là "có ý kiến" hoặc "tin tưởng". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, mang hàm ý về việc thể hiện ý kiến một cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng của con người trong việc khẳng định quan điểm cá nhân, đồng thời gợi nhớ đến những đặc điểm của sự tranh luận và phê phán trong văn hóa hiện đại.
Từ "opinionate" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phổ biến, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự thảo luận, phản biện hoặc tranh luận về quan điểm cá nhân trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính chất phân tích hoặc ý kiến, thể hiện việc có lập trường mạnh mẽ về một vấn đề nào đó.