Bản dịch của từ Option fee trong tiếng Việt

Option fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option fee (Noun)

ˈɑpʃən fˈi
ˈɑpʃən fˈi
01

Khoản thanh toán để đảm bảo quyền mua một tài sản vào thời điểm sau.

A payment made to secure the right to purchase an asset at a later time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoản phí không hoàn lại để giữ cho một tùy chọn có sẵn trong một khoảng thời gian xác định.

A non-refundable fee paid to keep an option available for a specified period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoản phí liên quan đến một tùy chọn trong bối cảnh bất động sản hoặc hợp đồng, thường là một phần của giao dịch lớn hơn.

A fee associated with an option in a real estate or contract context, usually part of a larger transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Option fee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option fee

Không có idiom phù hợp