Bản dịch của từ Orientates trong tiếng Việt
Orientates
Orientates (Verb)
Để căn chỉnh hoặc định vị một cái gì đó theo một hướng cụ thể.
To align or position something in a particular direction.
The teacher orientates students towards community service projects every semester.
Giáo viên định hướng học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng mỗi học kỳ.
She does not orientate her team towards social media marketing strategies.
Cô ấy không định hướng nhóm của mình vào các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
How does the organization orientate volunteers in social outreach programs?
Tổ chức định hướng các tình nguyện viên trong các chương trình tiếp cận xã hội như thế nào?
Để làm quen với một tình huống hoặc môi trường mới.
To become familiar with a new situation or environment.
She orientates new students during the campus tour every semester.
Cô ấy định hướng cho sinh viên mới trong chuyến tham quan trường mỗi học kỳ.
They do not orientate themselves quickly in large social gatherings.
Họ không định hướng nhanh chóng trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
How does he orientate himself in unfamiliar social situations?
Làm thế nào anh ấy định hướng trong các tình huống xã hội không quen thuộc?
The community center orientates new members during their first meeting.
Trung tâm cộng đồng định hướng cho các thành viên mới trong cuộc họp đầu tiên.
The program does not orientate participants effectively in social issues.
Chương trình không định hướng cho người tham gia hiệu quả về các vấn đề xã hội.
How does the school orientate students about community service opportunities?
Trường học định hướng cho học sinh về cơ hội phục vụ cộng đồng như thế nào?
Dạng động từ của Orientates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orientating |
Orientates (Noun)
Hướng dẫn điều hướng hoặc định hướng.
A guide for navigation or direction.
The community center orientates newcomers about local resources and services available.
Trung tâm cộng đồng hướng dẫn người mới về các nguồn lực địa phương.
The social event does not orientate participants on cultural differences.
Sự kiện xã hội không hướng dẫn người tham gia về sự khác biệt văn hóa.
How does the program orientate volunteers to assist the community effectively?
Chương trình làm thế nào để hướng dẫn tình nguyện viên hỗ trợ cộng đồng hiệu quả?
She orientates new students during their first week at university.
Cô ấy định hướng cho sinh viên mới trong tuần đầu tiên ở đại học.
He does not orientates anyone outside of his close friends circle.
Anh ấy không định hướng cho ai ngoài vòng bạn bè thân thiết.
Who orientates the volunteers at the community center each month?
Ai định hướng cho các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng mỗi tháng?
Một sự điều chỉnh cho một tình huống hoặc một môi trường mới.
An adjustment to a situation or a new environment.
The community center orientates new members to local resources and services.
Trung tâm cộng đồng giúp các thành viên mới làm quen với tài nguyên địa phương.
Many people do not orientates themselves well in social settings.
Nhiều người không thích ứng tốt trong các tình huống xã hội.
How does the program orientates participants to social issues?
Chương trình này giúp người tham gia làm quen với các vấn đề xã hội như thế nào?