Bản dịch của từ Oscar trong tiếng Việt

Oscar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oscar (Noun)

ˈɔskɚ
ˈɑskəɹ
01

Một loài cá cichlid nam mỹ với con trưởng thành có màu nâu mượt như nhung và nhiều màu, phổ biến trong bể cá.

A south american cichlid fish with velvety brown young and multicoloured adults, popular in aquaria.

Ví dụ

Oscar is a popular fish in many home aquariums.

Oscar là một loài cá phổ biến trong nhiều bể cá nhà.

Not all fish in my aquarium are Oscars.

Không phải tất cả cá trong bể cá của tôi đều là Oscar.

Do you have any Oscars in your fish tank?

Bạn có bất kỳ con cá Oscar nào trong bể cá của bạn không?

02

Một từ mã đại diện cho chữ o, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter o, used in radio communication.

Ví dụ

Did you receive the message with the oscar code word?

Bạn có nhận được tin nhắn có từ mã oscar không?

She forgot to include the oscar code word in her report.

Cô ấy quên bỏ từ mã oscar vào báo cáo của mình.

Is the oscar code word required for radio communication?

Liệu từ mã oscar có được yêu cầu trong viễn thông không?

03

Biệt danh của một bức tượng vàng được trao giải oscar.

The nickname for a gold statuette given as an academy award.

Ví dụ

She won an Oscar for Best Actress.

Cô ấy đã giành được một Oscar cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất.

He never received an Oscar nomination in his acting career.

Anh ấy chưa bao giờ nhận được đề cử Oscar trong sự nghiệp diễn xuất của mình.

Did they attend the Oscar ceremony last night?

Họ đã tham dự lễ trao giải Oscar tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oscar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oscar

Không có idiom phù hợp