Bản dịch của từ Other side trong tiếng Việt
Other side

Other side (Noun)
The other side of the argument is equally important.
Mặt khác của cuộc tranh luận cũng quan trọng.
She didn't consider the other side of the issue.
Cô ấy không xem xét mặt khác của vấn đề.
Have you thought about the other side of the story?
Bạn đã nghĩ về mặt khác của câu chuyện chưa?
Chủ yếu là tiếng lóng của úc và new zealand. bất kỳ nơi nào, đặc biệt là một tiểu bang hoặc quốc gia, cách biệt với người nói bởi biên giới, biển, v.v. hoặc một khoảng cách rất xa.
Chiefly australian and nz slang any place especially a state or country separated from the speaker by a border sea etc or by a great distance.
I have friends on the other side of the country.
Tôi có bạn ở phía bên kia của đất nước.
She never visited the other side of the river.
Cô ấy chưa bao giờ thăm phía bên kia của con sông.
Have you been to the other side of the world?
Bạn đã từng đến phía bên kia của thế giới chưa?
Many people believe in the existence of the other side.
Nhiều người tin rằng có một bên kia tồn tại.
Some cultures have elaborate rituals to communicate with the other side.
Một số văn hóa có nghi lễ phức tạp để liên lạc với bên kia.
Do you think the concept of the other side influences society?
Anh/cô nghĩ rằng khái niệm về bên kia ảnh hưởng đến xã hội không?
Cụm từ "other side" được sử dụng để chỉ một vị trí, lập trường hoặc khía cạnh khác của một vấn đề hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "other side" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "other side" có thể mang nghĩa ẩn dụ, nhấn mạnh sự đối lập hay sự khác biệt trong quan điểm. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận chính trị và triết học.
Cụm từ "other side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "other" bắt nguồn từ tiếng Old English "ōther", có nghĩa là khác biệt hoặc khác. Từ "side" có nguồn gốc từ tiếng Old English "side", chỉ một phần hoặc vị trí. Kết hợp lại, "other side" thường dùng để chỉ một khía cạnh, mặt khác của một vấn đề hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh việc khám phá và hiểu biết khác biệt trong các quan điểm hay thực tại.
Cụm từ "other side" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ quan điểm, khía cạnh hoặc đối cực trong một cuộc tranh luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả một tình huống hoặc địa điểm khác, chẳng hạn như khi thảo luận về quy trình hoặc lựa chọn. Sự linh hoạt của "other side" giúp nó trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều bối cảnh ngữ nghĩa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



