Bản dịch của từ Outtake trong tiếng Việt
Outtake

Outtake (Noun)
The director reviewed the outtakes to choose the best scenes.
Đạo diễn xem lại những phần bị cắt để chọn cảnh tốt nhất.
The musician decided to include some outtakes in the deluxe album.
Nghệ sĩ quyết định bao gồm một số phần bị cắt trong album cao cấp.
The outtake reel contained funny bloopers from the filming process.
Cuộn phim phim bao gồm những tình huống hài hước từ quá trình quay phim.
The outtake on the wall allowed fresh air to circulate.
Lỗ thoát trên tường cho phép không khí tươi lưu thông.
The outtake in the room helped remove cooking odors efficiently.
Lỗ thoát trong phòng giúp loại bỏ mùi nấu ăn hiệu quả.
The outtake near the kitchen prevented smoke buildup indoors.
Lỗ thoát gần nhà bếp ngăn chặn sự tích tụ khói bên trong nhà.
The director decided to use a different outtake for the movie.
Đạo diễn quyết định sử dụng một phiên bản khác cho bộ phim.
The outtake of the interview was not included in the final broadcast.
Phiên bản bị loại bỏ của cuộc phỏng vấn không được phát sóng cuối cùng.
She kept the outtake of the song as a personal memento.
Cô ấy giữ lại phiên bản bị loại bỏ của bài hát như một kỷ vật cá nhân.
Outtake (Verb)
The old rule was outtaken from the new social guidelines.
Quy tắc cũ bị loại bỏ khỏi hướng dẫn xã hội mới.
Her outdated views were outtaken in the modern social discourse.
Quan điểm lỗi thời của cô ấy bị loại bỏ trong cuộc trò chuyện xã hội hiện đại.
The traditional practices are slowly being outtaken by contemporary social norms.
Các phong tục truyền thống đang từ từ bị loại bỏ bởi các chuẩn mực xã hội đương đại.
Để lấy ra, gỡ bỏ.
To take out remove.
The editor decided to outtake some scenes from the movie.
Biên tập viên quyết định loại bỏ một số cảnh trong bộ phim.
The director asked to outtake the inappropriate content from the script.
Đạo diễn yêu cầu loại bỏ nội dung không phù hợp từ kịch bản.
The producer needed to outtake the controversial segment from the documentary.
Nhà sản xuất cần loại bỏ phần gây tranh cãi từ bộ phim tài liệu.
Họ từ
"Outtake" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngành điện ảnh hoặc truyền hình để chỉ đoạn cắt ra từ một cảnh quay, không được đưa vào phiên bản cuối cùng của tác phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, còn trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được hiểu như vậy, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm và viết vẫn giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa và ngành công nghiệp.
Từ "outtake" có nguồn gốc từ hai yếu tố: tiền tố "out" và động từ "take". Tiền tố "out" xuất phát từ tiếng Latin "ex", có nghĩa là ra ngoài, trong khi "take" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacan", mang nghĩa chiếm lấy. Trong lịch sử, "outtake" được sử dụng để chỉ các đoạn cắt hoặc các cảnh không được đưa vào phiên bản cuối cùng trong sản xuất phim và truyền hình. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ các đoạn phim, âm thanh bị loại bỏ khỏi sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ "outtake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, khi thảo luận về các cảnh quay phim hoặc quá trình sản xuất truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ đoạn phim hoặc âm thanh bị loại bỏ nhưng có giá trị nghệ thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm sản xuất phim, phân tích truyền thông và nghiên cứu nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp