Bản dịch của từ Overrefining trong tiếng Việt
Overrefining

Overrefining (Verb)
Many experts are overrefining social policies, making them too complicated.
Nhiều chuyên gia đang tinh chỉnh chính sách xã hội, khiến chúng quá phức tạp.
They are not overrefining their approach to community engagement.
Họ không tinh chỉnh cách tiếp cận với sự tham gia cộng đồng.
Are policymakers overrefining their strategies for addressing social issues?
Các nhà hoạch định chính sách có đang tinh chỉnh chiến lược giải quyết vấn đề xã hội không?
Many social movements risk overrefining their messages and losing public support.
Nhiều phong trào xã hội có nguy cơ tinh chỉnh thông điệp quá mức và mất hỗ trợ công chúng.
Activists do not overrefining their goals; they stay focused on issues.
Các nhà hoạt động không tinh chỉnh mục tiêu của họ quá mức; họ tập trung vào các vấn đề.
Can social campaigns overrefining their slogans affect their effectiveness?
Có phải các chiến dịch xã hội tinh chỉnh khẩu hiệu của họ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả không?
Many organizations are overrefining their social media strategies today.
Nhiều tổ chức đang tinh chỉnh quá mức chiến lược truyền thông xã hội.
They are not overrefining their community outreach programs effectively.
Họ không tinh chỉnh quá mức các chương trình tiếp cận cộng đồng một cách hiệu quả.
Are you overrefining your approach to social issues?
Bạn có đang tinh chỉnh quá mức cách tiếp cận các vấn đề xã hội không?
Overrefining (Noun Uncountable)
Overrefining can lead to confusion in social communication and relationships.
Việc quá tinh chỉnh có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp xã hội.
Social interactions should not suffer from overrefining of language and behavior.
Các tương tác xã hội không nên chịu ảnh hưởng từ việc quá tinh chỉnh ngôn ngữ và hành vi.
Can overrefining hinder genuine connections among friends and family?
Liệu việc quá tinh chỉnh có cản trở các mối quan hệ chân thành giữa bạn bè và gia đình không?
Hành động hoặc quá trình tinh chế một cái gì đó quá mức.
The act or process of refining something excessively.
Overrefining can lead to loss of cultural identity in communities.
Việc tinh chỉnh quá mức có thể dẫn đến mất bản sắc văn hóa trong cộng đồng.
Many believe overrefining harms social connections among people.
Nhiều người tin rằng việc tinh chỉnh quá mức gây hại cho mối quan hệ xã hội.
Is overrefining affecting your neighborhood's traditions and values?
Việc tinh chỉnh quá mức có ảnh hưởng đến các truyền thống và giá trị trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "overrefining" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên quá tinh tế hoặc quá cầu kỳ, dẫn đến hiệu quả ngược lại so với mong muốn ban đầu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến nghệ thuật, sản xuất hoặc trong tư duy phê phán. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong hai vùng miền này.