Bản dịch của từ Overrefining trong tiếng Việt

Overrefining

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overrefining (Verb)

ˈoʊvɚɹˌifɨnɨŋ
ˈoʊvɚɹˌifɨnɨŋ
01

Tinh chỉnh quá mức; làm cho cái gì đó quá chính xác hoặc cụ thể.

To refine too much to make something overly precise or specific.

Ví dụ

Many experts are overrefining social policies, making them too complicated.

Nhiều chuyên gia đang tinh chỉnh chính sách xã hội, khiến chúng quá phức tạp.

They are not overrefining their approach to community engagement.

Họ không tinh chỉnh cách tiếp cận với sự tham gia cộng đồng.

Are policymakers overrefining their strategies for addressing social issues?

Các nhà hoạch định chính sách có đang tinh chỉnh chiến lược giải quyết vấn đề xã hội không?

02

Làm mất đi ý nghĩa hoặc mục đích ban đầu do tinh chỉnh quá mức.

To lose the original meaning or purpose by excessive refinement.

Ví dụ

Many social movements risk overrefining their messages and losing public support.

Nhiều phong trào xã hội có nguy cơ tinh chỉnh thông điệp quá mức và mất hỗ trợ công chúng.

Activists do not overrefining their goals; they stay focused on issues.

Các nhà hoạt động không tinh chỉnh mục tiêu của họ quá mức; họ tập trung vào các vấn đề.

Can social campaigns overrefining their slogans affect their effectiveness?

Có phải các chiến dịch xã hội tinh chỉnh khẩu hiệu của họ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả không?

03

Áp dụng quá nhiều chi tiết vào một quy trình hoặc thủ tục.

To apply excessive detail to a process or procedure.

Ví dụ

Many organizations are overrefining their social media strategies today.

Nhiều tổ chức đang tinh chỉnh quá mức chiến lược truyền thông xã hội.

They are not overrefining their community outreach programs effectively.

Họ không tinh chỉnh quá mức các chương trình tiếp cận cộng đồng một cách hiệu quả.

Are you overrefining your approach to social issues?

Bạn có đang tinh chỉnh quá mức cách tiếp cận các vấn đề xã hội không?

Overrefining (Noun Uncountable)

ˈoʊvɚɹˌifɨnɨŋ
ˈoʊvɚɹˌifɨnɨŋ
01

Một trạng thái tinh chế quá mức; độ chính xác quá mức.

A state of being overly refined excessive precision.

Ví dụ

Overrefining can lead to confusion in social communication and relationships.

Việc quá tinh chỉnh có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp xã hội.

Social interactions should not suffer from overrefining of language and behavior.

Các tương tác xã hội không nên chịu ảnh hưởng từ việc quá tinh chỉnh ngôn ngữ và hành vi.

Can overrefining hinder genuine connections among friends and family?

Liệu việc quá tinh chỉnh có cản trở các mối quan hệ chân thành giữa bạn bè và gia đình không?

02

Hành động hoặc quá trình tinh chế một cái gì đó quá mức.

The act or process of refining something excessively.

Ví dụ

Overrefining can lead to loss of cultural identity in communities.

Việc tinh chỉnh quá mức có thể dẫn đến mất bản sắc văn hóa trong cộng đồng.

Many believe overrefining harms social connections among people.

Nhiều người tin rằng việc tinh chỉnh quá mức gây hại cho mối quan hệ xã hội.

Is overrefining affecting your neighborhood's traditions and values?

Việc tinh chỉnh quá mức có ảnh hưởng đến các truyền thống và giá trị trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overrefining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overrefining

Không có idiom phù hợp