Bản dịch của từ Pace up and down trong tiếng Việt
Pace up and down

Pace up and down (Verb)
She paced up and down during the tense meeting yesterday.
Cô ấy đi qua đi lại trong cuộc họp căng thẳng hôm qua.
He did not pace up and down while waiting for his turn.
Anh ấy không đi qua đi lại khi chờ đến lượt.
Did you see her pacing up and down at the event?
Bạn có thấy cô ấy đi qua đi lại tại sự kiện không?
She paced up and down while waiting for the social event to start.
Cô ấy đi đi lại lại trong khi chờ sự kiện xã hội bắt đầu.
He did not pace up and down during the community meeting yesterday.
Anh ấy đã không đi đi lại lại trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did they pace up and down before the charity event last week?
Họ có đi đi lại lại trước sự kiện từ thiện tuần trước không?
I often pace up and down during phone calls with friends.
Tôi thường đi qua lại trong các cuộc gọi điện thoại với bạn bè.
She does not pace up and down while waiting for her turn.
Cô ấy không đi qua lại khi chờ đến lượt mình.
Do you pace up and down when you are thinking?
Bạn có đi qua lại khi suy nghĩ không?
Cụm từ "pace up and down" chỉ hành động di chuyển qua lại trong một không gian hạn chế, thường do lo âu hoặc suy tư. Cụm từ này có thể được hiểu là sự đi lại liên tục nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc thể hiện sự không yên tâm. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cụm từ này, cả về cách viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không làm thay đổi nội dung chính của cụm từ.