Bản dịch của từ Pace up and down trong tiếng Việt

Pace up and down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pace up and down(Verb)

pˈeɪs ˈʌp ənd dˈaʊn
pˈeɪs ˈʌp ənd dˈaʊn
01

Đi tới đi lui trong một không gian hạn chế, thường do sự lo âu hoặc suy nghĩ sâu sắc.

To walk back and forth in a confined space, often due to agitation or deep thought.

Ví dụ
02

Đo hoặc xác định một khoảng cách bằng cách đếm số bước đi.

To measure or determine a distance by counting the number of steps taken.

Ví dụ
03

Đi bộ với những bước đi vững chắc ở một khoảng cách cụ thể như một phần của bài tập hoặc đào tạo.

To walk with steady steps in a specific distance as part of an exercise or training.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh