Bản dịch của từ Panama trong tiếng Việt

Panama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panama (Noun)

pˈænəmɑ
pˈænəmɑ
01

Một quốc gia ở trung mỹ; dân số 3.900.000 người (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng tây ban nha; thủ đô, thành phố panama.

A country in central america population 3900000 estimated 2015 official language spanish capital panama city.

Ví dụ

Panama has a population of about 3.9 million people as of 2015.

Panama có dân số khoảng 3,9 triệu người vào năm 2015.

Panama is not known for its social equality among citizens.

Panama không nổi tiếng về sự bình đẳng xã hội giữa công dân.

Is Panama a country with high social development rates?

Panama có phải là một quốc gia có tỷ lệ phát triển xã hội cao không?

02

Một chiếc mũ rộng vành bằng chất liệu giống như rơm, ban đầu được làm từ lá của một cây cọ nhiệt đới cụ thể, chủ yếu được nam giới đội.

A widebrimmed hat of strawlike material originally made from the leaves of a particular tropical palm tree worn chiefly by men.

Ví dụ

John wore a Panama hat at the beach party last Saturday.

John đã đội một chiếc mũ Panama tại bữa tiệc biển hôm thứ Bảy.

Many people do not wear Panama hats during summer events.

Nhiều người không đội mũ Panama trong các sự kiện mùa hè.

Did you see Tom's stylish Panama hat at the social gathering?

Bạn có thấy chiếc mũ Panama sành điệu của Tom tại buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panama

Không có idiom phù hợp