Bản dịch của từ Pequi trong tiếng Việt
Pequi

Pequi (Noun)
Bất kỳ cây nào trong số một số cây nhiệt đới nam mỹ thuộc chi caryocar (họ caryocaraceae), đặc biệt là c. brasiliense ở miền trung brazil, có quả và hạt ăn được có dầu, và đôi khi (có lẽ một phần do nhầm lẫn) piquia, c. villosum. ngoài ra: gỗ hoặc quả của bất kỳ cây nào trong số này. thường được gọi là "quả pequi", "cây pequi", v.v.
Any of several tropical south american trees of the genus caryocar (family caryocaraceae), especially c. brasiliense of central brazil, which has an oily edible fruit and seed, and occasionally (perhaps partly by confusion) the piquia, c. villosum. also: the wood or fruit of any of these trees. frequently attributive, as "pequi fruit", "pequi tree", etc.
The social event featured a dish made with pequi fruit.
Sự kiện xã hội có món ăn từ trái pequi.
The pequi tree planting initiative aimed to promote community bonding.
Sáng kiến trồng cây pequi nhằm thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.
The local festival showcased traditional crafts using pequi wood.
Lễ hội địa phương trưng bày các sản phẩm thủ công truyền thống từ gỗ pequi.
Pequi (Caryocar brasiliense) là một loại cây thuộc họ Caryocar, thường được tìm thấy ở khu vực Cerrado, Brasil. Quả pequi có vỏ dày và thịt trái mềm, có hương vị đặc trưng, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống. Ở Brazil, người ta tiêu thụ nó dưới nhiều hình thức khác nhau, từ nấu ăn đến chế biến nước giải khát. Pequi còn nổi bật trong văn hóa dân gian của người dân địa phương, thể hiện tầm quan trọng về mặt kinh tế và sinh thái.
Từ "pequi" có nguồn gốc từ tiếng Guarani "pe'ky", chỉ một loại quả có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Pequi thuộc chi Caryocar, nổi bật với mùi hương đặc trưng và hương vị phong phú. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong các ngôn ngữ khác để chỉ không chỉ loại cây này mà còn cả các sản phẩm và món ăn liên quan. Sự phát triển nghĩa này thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và văn hóa ẩm thực trong khu vực.
Từ "pequi" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó là một loại trái cây đặc trưng của Brazil và không phổ biến trong ngữ cảnh toàn cầu. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu về thực phẩm và dinh dưỡng, cũng như trong văn hóa ẩm thực Nam Mỹ, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các thành phần ẩm thực đặc sắc. Sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh thái học và văn hóa địa phương.