Bản dịch của từ Piquia trong tiếng Việt

Piquia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piquia (Noun)

pˈikwə
pˈikwə
01

Một cây lớn ở vùng nhiệt đới nam mỹ, caryocar villosum (họ caryocaraceae), được trồng để lấy gỗ vì mục đích thương mại và cũng có giá trị ở địa phương vì quả và hạt ăn được nhiều dầu (còn gọi là "cây piquia"); gỗ màu nâu nhạt của cây này; quả của cây này. ngoài ra (một phần do nhầm lẫn): bất kỳ cây nào trong số nhiều cây có liên quan, đặc biệt là cây pequi, c. brasiliense.

A large tree of tropical south america, caryocar villosum (family caryocaraceae), grown commercially for timber and also valued locally for its oil-rich edible fruits and seeds (also "piquia tree"); the pale brown wood of this tree; the fruit of this tree. also (partly by confusion): any of several related trees, especially the pequi, c. brasiliense.

Ví dụ

The piquia tree is significant in the social fabric of the community.

Cây piquia đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội của cộng đồng.

The pale brown wood of piquia is used for crafting traditional furniture.

Gỗ màu nâu nhạt của piquia được sử dụng để chế tác đồ gỗ truyền thống.

The fruits of the piquia tree are harvested annually for community feasts.

Quả của cây piquia được thu hoạch hàng năm để tổ chức tiệc cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piquia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piquia

Không có idiom phù hợp