Bản dịch của từ Perceived risk trong tiếng Việt
Perceived risk

Perceived risk (Noun)
Many people perceived risk in attending large social gatherings during the pandemic.
Nhiều người cảm nhận được rủi ro khi tham gia các buổi tụ tập lớn trong đại dịch.
They did not perceive risk in meeting friends outdoors last summer.
Họ không cảm nhận được rủi ro khi gặp bạn bè ngoài trời mùa hè năm ngoái.
Did you perceive risk when you joined that social event last week?
Bạn có cảm nhận được rủi ro khi tham gia sự kiện xã hội tuần trước không?
Mức độ không chắc chắn về những kết quả tiêu cực tiềm tàng của một hành động hoặc hành vi cụ thể.
The level of uncertainty regarding the potential negative outcomes of a particular course of action or behavior.
Many people perceived risk when attending large social gatherings during COVID-19.
Nhiều người cảm thấy rủi ro khi tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn trong COVID-19.
She did not perceive risk in sharing personal information online.
Cô ấy không cảm thấy rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Did you perceive risk in meeting strangers from social media platforms?
Bạn có cảm thấy rủi ro khi gặp gỡ người lạ từ các nền tảng mạng xã hội không?
Đánh giá được thực hiện bởi một cá nhân dựa trên kinh nghiệm và thành kiến cá nhân về khả năng xảy ra một sự kiện tiêu cực.
The assessment made by an individual based on their personal experiences and biases about the chances of a negative event occurring.
Many people perceived risk when using social media for job searches.
Nhiều người cảm nhận rủi ro khi sử dụng mạng xã hội để tìm việc.
Not everyone perceived risk in sharing personal information online.
Không phải ai cũng cảm nhận rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Did you perceive risk when discussing politics on social platforms?
Bạn có cảm nhận rủi ro khi thảo luận về chính trị trên các nền tảng xã hội không?