Bản dịch của từ Persevered trong tiếng Việt
Persevered

Persevered (Verb)
Many activists persevered despite facing harsh criticism from the government.
Nhiều nhà hoạt động đã kiên trì mặc dù bị chính phủ chỉ trích gay gắt.
The community did not persevered when the project faced funding issues.
Cộng đồng đã không kiên trì khi dự án gặp vấn đề về tài chính.
Did the volunteers persevered through the challenges of the outreach program?
Các tình nguyện viên đã kiên trì vượt qua những thách thức của chương trình chưa?
Dạng động từ của Persevered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persevere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persevered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persevered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perseveres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persevering |
Persevered (Idiom)
The community persevered through the tough economic crisis last year.
Cộng đồng đã kiên trì vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế năm ngoái.
They did not persevere when facing social injustice in their town.
Họ đã không kiên trì khi đối mặt với bất công xã hội ở thị trấn.
Did the activists persevere during the protests for equal rights?
Các nhà hoạt động có kiên trì trong các cuộc biểu tình đòi quyền bình đẳng không?
Họ từ
"Persevered" là dạng quá khứ của động từ "persevere", mang nghĩa kiên trì, không bỏ cuộc trước khó khăn, thử thách. Từ này thể hiện tinh thần bền bỉ trong việc theo đuổi mục tiêu. Trong tiếng Anh, "persevere" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Từ "persevered" xuất phát từ động từ Latin "perseverare", có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "cố gắng không ngừng". Tiền tố "per-" biểu thị sự kiên định, và gốc "severare" có nghĩa là "tách biệt". Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng để chỉ hành động kiên trì vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Ngày nay, "persevered" thể hiện ý nghĩa về sự bền bỉ và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu, bất chấp trở ngại.
Từ "persevered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi viết và nói khi thí sinh mô tả quá trình nỗ lực hoặc vượt qua khó khăn. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về phát triển cá nhân và động lực, như trong giáo dục hoặc chuyên môn, nhằm nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp