Bản dịch của từ Petard trong tiếng Việt
Petard
Noun [U/C]
Petard (Noun)
pətˈɑd
pˈɛtɚd
Ví dụ
The police used a petard to enter the locked building yesterday.
Cảnh sát đã sử dụng một quả petard để vào tòa nhà bị khóa hôm qua.
They did not have a petard for the emergency situation last week.
Họ không có một quả petard cho tình huống khẩn cấp tuần trước.
Did the firefighters use a petard during the rescue operation?
Liệu các nhân viên cứu hỏa có sử dụng một quả petard trong chiến dịch cứu hộ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp