Bản dịch của từ Petard trong tiếng Việt
Petard
Petard (Noun)
The police used a petard to enter the locked building yesterday.
Cảnh sát đã sử dụng một quả petard để vào tòa nhà bị khóa hôm qua.
They did not have a petard for the emergency situation last week.
Họ không có một quả petard cho tình huống khẩn cấp tuần trước.
Did the firefighters use a petard during the rescue operation?
Liệu các nhân viên cứu hỏa có sử dụng một quả petard trong chiến dịch cứu hộ không?
Họ từ
"Petard" là một danh từ chỉ một loại pháo nhỏ, thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc để tạo ra âm thanh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pétard", xuất phát từ "péter" nghĩa là "để nổ". Trong tiếng Anh, "petard" thường không được phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng trong cụm từ "hoist with one's own petard", nghĩa là bị hại bởi những gì mình đã tạo ra. Từ này thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa lịch sử và văn hóa.
Từ "petard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pétard", được vay mượn từ tiếng Latin "peta", có nghĩa là "hồ lô" hoặc "bình nổ". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một loại pháo nổ nhỏ, được sử dụng trong các nghi lễ hoặc quân sự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, trở thành ẩn dụ cho sự thất bại hoặc sự phá hủy do chính hành động của người gây ra. Ngày nay, "petard" thường được nhắc đến trong cụm từ "hoist with one's own petard", chỉ việc bị thương bởi chính kế hoạch của mình.
Từ "petard" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản đọc (Reading) và nói (Speaking), nhưng không phổ biến trong viết (Writing) hay nghe (Listening). Trong ngữ cảnh khác, "petard" thường được sử dụng để chỉ các loại pháo nhỏ hoặc bộc phá trong các nghi lễ, sự kiện lễ hội, hoặc trong quân sự. Từ này thường gắn liền với sự kiện vui vẻ hay châm biếm, ví dụ trong câu thành ngữ "hoist with one's own petard", ngụ ý về sự tự hại do chính hành động của mình.