Bản dịch của từ Physical appearance trong tiếng Việt

Physical appearance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical appearance (Noun)

fˈɪzɨkəl əpˈɪɹəns
fˈɪzɨkəl əpˈɪɹəns
01

Diện mạo bên ngoài hoặc vẻ bề ngoài của ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt liên quan đến các tính năng vật lý.

The outward aspect or look of someone or something, specifically concerning physical features.

Ví dụ

Her physical appearance impressed everyone at the social gathering last night.

Ngoại hình của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối qua.

His physical appearance does not define his character or abilities.

Ngoại hình của anh ấy không định nghĩa tính cách hay khả năng của anh ấy.

Does physical appearance affect how people are treated in social situations?

Ngoại hình có ảnh hưởng đến cách mọi người được đối xử trong các tình huống xã hội không?

02

Vẻ ngoài tổng thể hoặc ấn tượng mà một người đưa ra dựa trên đặc điểm cơ thể của họ.

The overall look or impression that one gives based on their body characteristics.

Ví dụ

Her physical appearance impressed everyone at the social event last week.

Ngoại hình của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

His physical appearance did not reflect his kind personality at all.

Ngoại hình của anh ấy không phản ánh chút nào về tính cách tốt bụng của anh.

Does physical appearance influence how people perceive you in social situations?

Ngoại hình có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận bạn trong các tình huống xã hội không?

03

Một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả các đặc điểm dễ thấy của một người, bao gồm các đặc điểm trên khuôn mặt, hình dạng cơ thể và trang phục.

A general term used to describe the visible characteristics of a person, including facial features, body shape, and attire.

Ví dụ

Her physical appearance impressed everyone at the social event last night.

Ngoại hình của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.

His physical appearance did not match the expectations of the interviewers.

Ngoại hình của anh ấy không phù hợp với mong đợi của các nhà phỏng vấn.

Does physical appearance influence social interactions among young people today?

Ngoại hình có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa thanh niên ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical appearance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Well, I think beauty and mater in jobs where you have to directly communicate with your clients [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Physical appearance

Không có idiom phù hợp