Bản dịch của từ Physical appearance trong tiếng Việt
Physical appearance

Physical appearance (Noun)
Diện mạo bên ngoài hoặc vẻ bề ngoài của ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt liên quan đến các tính năng vật lý.
The outward aspect or look of someone or something, specifically concerning physical features.
Her physical appearance impressed everyone at the social gathering last night.
Ngoại hình của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối qua.
His physical appearance does not define his character or abilities.
Ngoại hình của anh ấy không định nghĩa tính cách hay khả năng của anh ấy.
Does physical appearance affect how people are treated in social situations?
Ngoại hình có ảnh hưởng đến cách mọi người được đối xử trong các tình huống xã hội không?
Vẻ ngoài tổng thể hoặc ấn tượng mà một người đưa ra dựa trên đặc điểm cơ thể của họ.
The overall look or impression that one gives based on their body characteristics.
Her physical appearance impressed everyone at the social event last week.
Ngoại hình của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.
His physical appearance did not reflect his kind personality at all.
Ngoại hình của anh ấy không phản ánh chút nào về tính cách tốt bụng của anh.
Does physical appearance influence how people perceive you in social situations?
Ngoại hình có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận bạn trong các tình huống xã hội không?
Her physical appearance impressed everyone at the social event last night.
Ngoại hình của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.
His physical appearance did not match the expectations of the interviewers.
Ngoại hình của anh ấy không phù hợp với mong đợi của các nhà phỏng vấn.
Does physical appearance influence social interactions among young people today?
Ngoại hình có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa thanh niên ngày nay không?
"Physical appearance" chỉ hình thức bên ngoài của một người, bao gồm các đặc điểm như chiều cao, cân nặng, màu tóc, màu mắt, và phong cách ăn mặc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và xã hội học để nghiên cứu ảnh hưởng của ngoại hình đối với nhận thức xã hội và hành vi của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, một số từ vựng bổ sung có thể khác nhau như "figure" (người Anh) và "body shape" (người Mỹ).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
