Bản dịch của từ Pica trong tiếng Việt
Pica
Pica (Noun)
Xu hướng hoặc thèm ăn các chất không phải thức ăn thông thường (chẳng hạn như đất sét, thạch cao hoặc tro), xảy ra trong thời thơ ấu hoặc khi mang thai hoặc là một triệu chứng của bệnh tật.
A tendency or craving to eat substances other than normal food (such as clay, plaster, or ashes), occurring during childhood or pregnancy, or as a symptom of disease.
During her pregnancy, Maria experienced pica and craved clay.
Trong thời gian mang thai, Maria đã trải qua hội chứng pica và thèm đất sét.
The child's pica for eating plaster worried his parents.
Bệnh pica của đứa trẻ khi ăn thạch cao khiến cha mẹ cậu lo lắng.
Pica, a disorder leading to unusual cravings, can be concerning.
Pica, một chứng rối loạn dẫn đến cảm giác thèm ăn bất thường, có thể khiến cha mẹ lo lắng.
The book had a font size of 12 pica for easy reading.
Cuốn sách có cỡ chữ 12 pica để dễ đọc.
The newspaper article was printed in 10 pica font for clarity.
Bài báo được in bằng phông chữ 10 pica cho rõ ràng.
The magazine used 8 pica text to fit more content on pages.
Tạp chí đã sử dụng văn bản 8 pica để phù hợp với nhiều nội dung hơn trên các trang.
Họ từ
Pica là một rối loạn ăn uống đặc trưng bởi hành vi tiêu thụ các chất không thực phẩm, như đất, giấy hoặc kim loại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pica", có nghĩa là chim quạ, loài chim nổi tiếng vì thói quen ăn uống đa dạng. Ở cả Anh và Mỹ, "pica" được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong bối cảnh lâm sàng, sự chú ý đến rối loạn này có thể khác nhau tùy theo văn hóa. Sự hiểu biết về pica thường liên quan đến tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng hoặc tâm lý trong một số nhóm dân cư nhất định.
Từ "pica" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "pica", nghĩa là "con chim quạ". Trong ngữ cảnh y học, "pica" chỉ tình trạng ăn những vật không phải thức ăn, như đất hoặc kim loại, có thể liên quan đến thiếu hụt dinh dưỡng hoặc rối loạn tâm lý. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở việc "pica" phản ánh hành vi ăn uống không bình thường, tương tự như cách mà chim quạ thường được biết đến với tư cách là loài động vật thích ăn các vật thể lạ.
Thuật ngữ "pica" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến tâm lý học và dinh dưỡng, mô tả tình trạng ăn những thứ không phải thực phẩm, như đất hay phấn. Ngoài ra, "pica" cũng có thể được đề cập trong các tài liệu y tế và nghiên cứu về hành vi ăn uống, cho thấy tính chất chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp