Bản dịch của từ Pickled trong tiếng Việt
Pickled

Pickled (Adjective)
The pickled vegetables were served at the community potluck last Saturday.
Rau củ dưa đã được phục vụ tại buổi tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They didn't enjoy the pickled fish at the social gathering last week.
Họ không thích món cá dưa trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Are pickled snacks popular at social events in your region?
Món ăn dưa có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Pickled (Verb)
Many people pickled vegetables for the community festival last summer.
Nhiều người đã dưa rau cho lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua.
They did not pickled the cucumbers correctly this time.
Họ đã không dưa dưa chuột đúng cách lần này.
Did you pickled the onions for the potluck dinner last week?
Bạn đã dưa hành cho bữa tối potluck tuần trước chưa?
Dạng động từ của Pickled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pickling |
Họ từ
Từ "pickled" trong tiếng Anh dùng để chỉ thực phẩm đã được dưa hoặc muối để bảo quản. Quá trình này thường sử dụng giấm, muối và gia vị nhằm tăng cường hương vị và kéo dài thời gian sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng "pickled" thường được dùng rộng rãi hơn để miêu tả các món như dưa chua, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể chỉ cụ thể loại dưa từ dưa leo và các loại rau khác.
Từ "pickled" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "picquel", tương ứng với tiếng Latinh "pictus", mang nghĩa là "vẽ", "sơn". Hình thức này gợi ý đến việc bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm trong dung dịch dấm hoặc muối, tạo ra một lớp "sơn" bên ngoài bảo vệ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ các thực phẩm đã được xử lý theo phương pháp này. Sự kết nối giữa hình thức và ứng dụng hiện tại phản ánh sự bảo tồn và thay đổi hương vị của thực phẩm.
Từ "pickled" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thực phẩm đã được bảo quản bằng cách ngâm trong muối, giấm hoặc dung dịch axit, thường trong phần Speaking và Writing của IELTS, liên quan đến chủ đề thực phẩm và nấu ăn. Tần suất sử dụng từ này trong Listening và Reading cũng có thể thấy trong văn bản mang tính ẩm thực hoặc bài viết về bảo quản thực phẩm. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống nói về văn hóa ẩm thực hoặc chế biến thực phẩm truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp