Bản dịch của từ Pickled trong tiếng Việt

Pickled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pickled (Adjective)

ˈpɪ.kəld
ˈpɪ.kəld
01

Bảo quản trong giấm hoặc nước muối.

Preserved in vinegar or brine.

Ví dụ

The pickled vegetables were served at the community potluck last Saturday.

Rau củ dưa đã được phục vụ tại buổi tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

They didn't enjoy the pickled fish at the social gathering last week.

Họ không thích món cá dưa trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Are pickled snacks popular at social events in your region?

Món ăn dưa có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Pickled (Verb)

pˈɪkld
pˈɪkld
01

Bảo quản (thực phẩm) trong giấm hoặc nước muối.

Preserve food in vinegar or brine.

Ví dụ

Many people pickled vegetables for the community festival last summer.

Nhiều người đã dưa rau cho lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua.

They did not pickled the cucumbers correctly this time.

Họ đã không dưa dưa chuột đúng cách lần này.

Did you pickled the onions for the potluck dinner last week?

Bạn đã dưa hành cho bữa tối potluck tuần trước chưa?

Dạng động từ của Pickled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pickling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pickled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pickled

Không có idiom phù hợp