Bản dịch của từ Pickles trong tiếng Việt
Pickles

Pickles (Noun)
Số nhiều của dưa chua.
Plural of pickle.
I love eating pickles at social gatherings with friends and family.
Tôi thích ăn dưa chua trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè và gia đình.
We don't serve pickles at our social events anymore.
Chúng tôi không phục vụ dưa chua trong các sự kiện xã hội nữa.
Do you enjoy pickles during social activities like barbecues?
Bạn có thích ăn dưa chua trong các hoạt động xã hội như tiệc nướng không?
Dạng danh từ của Pickles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pickle | Pickles |
Họ từ
Từ "pickles" trong tiếng Anh chỉ đến thực phẩm được chế biến từ rau hoặc trái cây ngâm trong dung dịch muối, giấm hoặc đường, thường sử dụng để bảo quản hoặc gia tăng hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chỉ cả rau củ và trái cây ngâm, trong khi tiếng Anh British thường sử dụng "pickled gherkins" hoặc "gherkins" để mô tả dưa chuột ngâm. Sự khác biệt này dẫn đến khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và hình thức viết, nhưng về bản chất, nghĩa của từ vẫn đều nhấn mạnh vào quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
Từ "pickles" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pekel", có nghĩa là "muối" hoặc "nước muối". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāculus", biểu thị cho hành động ngâm thực phẩm trong dung dịch muối hoặc giấm. Sự phát triển của từ này phản ánh phương pháp bảo quản thực phẩm qua việc ướp, nhằm tăng cường hương vị và kéo dài thời gian sử dụng. Hiện nay, "pickles" chỉ những loại rau quả được chế biến và bảo quản theo phương pháp này.
Từ "pickles" (dưa muối) thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, nhưng mức độ sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không cao. Từ này thường được đề cập trong các bài viết về chế độ ăn uống hoặc các chủ đề liên quan đến ẩm thực. Trong đời sống hàng ngày, "pickles" thường được nhắc đến khi thảo luận về món ăn, chế biến thực phẩm và các món ăn truyền thống.