Bản dịch của từ Pickle trong tiếng Việt

Pickle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pickle(Noun)

pˈɪkl
pˈɪkl
01

Dung dịch axit để làm sạch đồ vật bằng kim loại.

An acid solution for cleaning metal objects.

Ví dụ
02

Một tình thế khó khăn.

A difficult situation.

Ví dụ
03

Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến đối với một đứa trẻ tinh nghịch.

Used as an affectionate form of address to a mischievous child.

Ví dụ
04

Một món ăn bao gồm rau hoặc trái cây được bảo quản trong giấm hoặc nước muối.

A relish consisting of vegetables or fruit preserved in vinegar or brine.

pickle meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Pickle (Noun)

SingularPlural

Pickle

Pickles

Pickle(Verb)

pˈɪkl
pˈɪkl
01

Nhúng (vật kim loại) vào dung dịch axit hoặc hóa chất khác để làm sạch.

Immerse a metal object in an acid or other chemical solution for cleaning.

Ví dụ
02

Bảo quản (thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hư hỏng khác) trong giấm hoặc nước muối.

Preserve food or other perishable items in vinegar or brine.

Ví dụ

Dạng động từ của Pickle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pickling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ