Bản dịch của từ Pickle trong tiếng Việt
Pickle

Pickle(Noun)
Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến đối với một đứa trẻ tinh nghịch.
Used as an affectionate form of address to a mischievous child.
Một món ăn bao gồm rau hoặc trái cây được bảo quản trong giấm hoặc nước muối.
A relish consisting of vegetables or fruit preserved in vinegar or brine.

Dạng danh từ của Pickle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pickle | Pickles |
Pickle(Verb)
Bảo quản (thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hư hỏng khác) trong giấm hoặc nước muối.
Preserve food or other perishable items in vinegar or brine.
Dạng động từ của Pickle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pickle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pickled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pickled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pickles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pickling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pickle" trong tiếng Anh có nghĩa là dưa hoặc thực phẩm được bảo quản trong dung dịch muối hoặc giấm. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "pickle" có thể đề cập đến việc dưa hoặc thực phẩm đã được lên men ở Mỹ, trong khi tại Anh, nó thường chỉ đến dưa ngâm. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó khăn hoặc tình huống phức tạp.
Từ "pickle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pekel" hoặc tiếng Đức "pókel", có nghĩa là “giấm”. Mặc dù từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, nhưng sự phát triển của nó trong văn hóa ẩm thực diễn ra mạnh mẽ hơn vào thế kỷ 18 tại Anh và Mỹ, khi việc bảo quản thực phẩm bằng giấm trở nên phổ biến. Hiện nay, “pickle” không chỉ ám chỉ đến các loại rau quả được dưa mà còn dùng để chỉ các phương pháp bảo quản thực phẩm.
Từ "pickle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong việc bảo quản thực phẩm. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chế biến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong giao tiếp hàng ngày, "pickle" thường được sử dụng để chỉ các loại rau củ đã được dưa muối, thể hiện sự phổ biến trong các món ăn đặc trưng của nhiều nền văn hóa.
Họ từ
Từ "pickle" trong tiếng Anh có nghĩa là dưa hoặc thực phẩm được bảo quản trong dung dịch muối hoặc giấm. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "pickle" có thể đề cập đến việc dưa hoặc thực phẩm đã được lên men ở Mỹ, trong khi tại Anh, nó thường chỉ đến dưa ngâm. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó khăn hoặc tình huống phức tạp.
Từ "pickle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pekel" hoặc tiếng Đức "pókel", có nghĩa là “giấm”. Mặc dù từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, nhưng sự phát triển của nó trong văn hóa ẩm thực diễn ra mạnh mẽ hơn vào thế kỷ 18 tại Anh và Mỹ, khi việc bảo quản thực phẩm bằng giấm trở nên phổ biến. Hiện nay, “pickle” không chỉ ám chỉ đến các loại rau quả được dưa mà còn dùng để chỉ các phương pháp bảo quản thực phẩm.
Từ "pickle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong việc bảo quản thực phẩm. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chế biến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong giao tiếp hàng ngày, "pickle" thường được sử dụng để chỉ các loại rau củ đã được dưa muối, thể hiện sự phổ biến trong các món ăn đặc trưng của nhiều nền văn hóa.
