Bản dịch của từ Pin money trong tiếng Việt
Pin money

Pin money (Noun)
(thành ngữ, ghi ngày tháng) một khoản tiền mặt tương đối nhỏ được giữ trong tài sản cá nhân của một người để chi tiêu thường xuyên hoặc mua sắm ngẫu nhiên; một số tiền không có gì đặc biệt đáng kể.
(idiomatic, dated) a relatively small sum of cash kept in one's personal possession for routine expenses or incidental purchases; an amount of money which is not particularly significant.
She always carried pin money for emergencies.
Cô luôn mang theo tiền pin trong trường hợp khẩn cấp.
He gave her some pin money to buy snacks.
Anh ấy đưa cho cô một số tiền pin để mua đồ ăn nhẹ.
Pin money was used for small purchases in the past.
Trước đây, tiền pin được sử dụng cho những khoản mua sắm nhỏ.
(lịch sử) một khoản tiền trợ cấp mà một người đàn ông đưa cho vợ mình hoặc cho những người phụ thuộc khác để họ sử dụng theo ý muốn của cá nhân.
(historical) an allowance of money given by a man to his wife or to other dependents for their personal, discretionary use.
Mary used her pin money to buy new clothes for her children.
Mary đã sử dụng tiền ghim của mình để mua quần áo mới cho các con của mình.
During the 19th century, pin money was common among upper-class families.
Trong thế kỷ 19, tiền ghim rất phổ biến trong các gia đình thượng lưu.
The concept of pin money has evolved over time in society.
Khái niệm về tiền ghim đã phát triển theo thời gian trong xã hội.
"Pin money" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một khoản tiền nhỏ mà phụ nữ, thường là vợ, nhận được từ chồng để chi tiêu cho các nhu cầu cá nhân hoặc các sở thích riêng. Thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng tiền để mua những vật dụng nhỏ, như ghim (pin). Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh hiện đại, nó có xu hướng bị ít sử dụng hơn do sự biến đổi của vai trò giới trong xã hội.
Thuật ngữ "pin money" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh thế kỷ 15, có liên quan đến loại tiền nhỏ mà phụ nữ sử dụng để chi tiêu cho các nhu cầu cá nhân. Từ "pin" trong ngữ cảnh này có thể xuất phát từ "pin" trong tiếng Latin "pinna", biểu thị cho việc giữ gìn hay bảo quản. Qua thời gian, "pin money" đã dần trở thành chỉ tiền tiêu vặt, thường được phụ nữ sử dụng độc lập, phản ánh sự tự chủ tài chính và vai trò xã hội của họ trong các thế kỷ sau.
Thuật ngữ "pin money" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của nó trong các tình huống hàng ngày thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân, đặc biệt là trong ngữ cảnh chi tiêu cho những nhu cầu không thiết yếu hoặc để dành cho sở thích cá nhân. Hơn nữa, khái niệm này có thể được sử dụng trong các bài viết về kinh tế hoặc quản lý tài chính gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp