Bản dịch của từ Pin money trong tiếng Việt

Pin money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pin money (Noun)

pɪn mˈʌni
pɪn mˈʌni
01

(thành ngữ, ghi ngày tháng) một khoản tiền mặt tương đối nhỏ được giữ trong tài sản cá nhân của một người để chi tiêu thường xuyên hoặc mua sắm ngẫu nhiên; một số tiền không có gì đặc biệt đáng kể.

(idiomatic, dated) a relatively small sum of cash kept in one's personal possession for routine expenses or incidental purchases; an amount of money which is not particularly significant.

Ví dụ

She always carried pin money for emergencies.

Cô luôn mang theo tiền pin trong trường hợp khẩn cấp.

He gave her some pin money to buy snacks.

Anh ấy đưa cho cô một số tiền pin để mua đồ ăn nhẹ.

Pin money was used for small purchases in the past.

Trước đây, tiền pin được sử dụng cho những khoản mua sắm nhỏ.

02

(lịch sử) một khoản tiền trợ cấp mà một người đàn ông đưa cho vợ mình hoặc cho những người phụ thuộc khác để họ sử dụng theo ý muốn của cá nhân.

(historical) an allowance of money given by a man to his wife or to other dependents for their personal, discretionary use.

Ví dụ

Mary used her pin money to buy new clothes for her children.

Mary đã sử dụng tiền ghim của mình để mua quần áo mới cho các con của mình.

During the 19th century, pin money was common among upper-class families.

Trong thế kỷ 19, tiền ghim rất phổ biến trong các gia đình thượng lưu.

The concept of pin money has evolved over time in society.

Khái niệm về tiền ghim đã phát triển theo thời gian trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pin money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pin money

Không có idiom phù hợp