Bản dịch của từ Pitch for trong tiếng Việt
Pitch for
Verb

Pitch for(Verb)
pˈɪtʃ fˈɔɹ
pˈɪtʃ fˈɔɹ
01
Đưa ra một đề xuất chính thức hoặc thuyết trình với ý định thuyết phục ai đó mua hoặc ủng hộ một điều gì đó.
To make a formal proposal or presentation to someone with the intention of persuading them to buy or support something.
Ví dụ
Ví dụ
03
Đề nghị tài trợ hoặc quỹ từ các nhà đầu tư hoặc đối tác tiềm năng.
To solicit sponsorship or funding from potential investors or partners.
Ví dụ
