Bản dịch của từ Pitch for trong tiếng Việt

Pitch for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitch for(Verb)

pˈɪtʃ fˈɔɹ
pˈɪtʃ fˈɔɹ
01

Đưa ra một đề xuất chính thức hoặc thuyết trình với ý định thuyết phục ai đó mua hoặc ủng hộ một điều gì đó.

To make a formal proposal or presentation to someone with the intention of persuading them to buy or support something.

Ví dụ
02

Cố gắng có được một công việc hoặc hợp đồng bằng cách trình bày khả năng hoặc tư cách của mình.

To attempt to obtain a job or contract by presenting one's abilities or qualifications.

Ví dụ
03

Đề nghị tài trợ hoặc quỹ từ các nhà đầu tư hoặc đối tác tiềm năng.

To solicit sponsorship or funding from potential investors or partners.

Ví dụ