Bản dịch của từ Plagued trong tiếng Việt
Plagued

Plagued (Verb)
High levels of pollution have plagued the city for years.
Mức độ ô nhiễm cao đã làm khổ thành phố nhiều năm.
Residents are relieved that crime rates haven't plagued their neighborhood.
Cư dân an tâm vì tỷ lệ tội phạm không làm khổ khu phố họ.
Have environmental issues plagued the region in recent months?
Liệu các vấn đề môi trường đã làm khổ khu vực trong những tháng gần đây?
Dạng động từ của Plagued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plague |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plaguing |
Họ từ
Từ "plagued" là động từ chính, có nghĩa là bị làm phiền hoặc bị ảnh hưởng một cách nghiêm trọng bởi điều gì đó tiêu cực hoặc bất lợi, thường là bệnh tật hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau với âm tiết phát âm tương đồng. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh, "plagued" có thể ám chỉ đến các vấn đề dài hạn, chẳng hạn như "plagued by debt" (bị đè nặng bởi nợ nần) trong cả hai biến thể.
Từ "plagued" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "plagare", có nghĩa là "đánh" hoặc "làm tổn thương". Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về sự tấn công mãnh liệt và gây hại, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh dịch hạch. Trong tiếng Anh hiện đại, "plagued" được sử dụng để chỉ một tình trạng bị ảnh hưởng nặng nề bởi các vấn đề, khó khăn hoặc bệnh tật, phản ánh sự tàn phá mà từ gốc đã mô tả.
Từ "plagued" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nghe liên quan đến các vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc lịch sử. Trong văn cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực, thường là do bệnh tật hoặc các yếu tố gây rối loạn. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về đại dịch, cuộc khủng hoảng hoặc các vấn đề kéo dài gây ra khó khăn cho một cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp