Bản dịch của từ Plagued trong tiếng Việt
Plagued
Plagued (Verb)
High levels of pollution have plagued the city for years.
Mức độ ô nhiễm cao đã làm khổ thành phố nhiều năm.
Residents are relieved that crime rates haven't plagued their neighborhood.
Cư dân an tâm vì tỷ lệ tội phạm không làm khổ khu phố họ.
Have environmental issues plagued the region in recent months?
Liệu các vấn đề môi trường đã làm khổ khu vực trong những tháng gần đây?
Dạng động từ của Plagued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plague |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plaguing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp