Bản dịch của từ Plains trong tiếng Việt
Plains

Plains (Noun)
Số nhiều của đồng bằng.
Plural of plain.
The plains are home to many diverse social communities in America.
Các đồng bằng là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng xã hội đa dạng ở Mỹ.
Not all plains have significant social gatherings or events throughout the year.
Không phải tất cả các đồng bằng đều có các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng trong suốt năm.
Do the plains support social activities for local residents in Nebraska?
Các đồng bằng có hỗ trợ các hoạt động xã hội cho cư dân địa phương ở Nebraska không?
Many people live on the plains of the Midwest in America.
Nhiều người sống trên các đồng bằng ở miền Trung nước Mỹ.
Not all communities thrive on the vast plains of our country.
Không phải tất cả cộng đồng đều phát triển trên các đồng bằng rộng lớn của đất nước.
Dạng danh từ của Plains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plain | Plains |
Họ từ
Từ "plains" chỉ những khu vực đồng bằng rộng lớn, thường bằng phẳng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, sinh thái hoặc nông nghiệp. Trong tiếng Anh, "plains" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa, giao tiếp hay hình thức viết. Tuy nhiên, thường có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi từ này được phát âm, nhưng không đáng kể. Đồng bằng được coi là một trong những dạng địa hình phổ biến nhất, cung cấp đất canh tác màu mỡ và là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

