Bản dịch của từ Plains trong tiếng Việt

Plains

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plains (Noun)

plˈeɪnz
plˈeɪnz
01

Số nhiều của đồng bằng.

Plural of plain.

Ví dụ

The plains are home to many diverse social communities in America.

Các đồng bằng là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng xã hội đa dạng ở Mỹ.

Not all plains have significant social gatherings or events throughout the year.

Không phải tất cả các đồng bằng đều có các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng trong suốt năm.

Do the plains support social activities for local residents in Nebraska?

Các đồng bằng có hỗ trợ các hoạt động xã hội cho cư dân địa phương ở Nebraska không?

Many people live on the plains of the Midwest in America.

Nhiều người sống trên các đồng bằng ở miền Trung nước Mỹ.

Not all communities thrive on the vast plains of our country.

Không phải tất cả cộng đồng đều phát triển trên các đồng bằng rộng lớn của đất nước.

Dạng danh từ của Plains (Noun)

SingularPlural

Plain

Plains

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] This is a proof against the belief of gender-specific career pursuit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always sailing, there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Plains

Không có idiom phù hợp