Bản dịch của từ Play by the ear trong tiếng Việt
Play by the ear
Play by the ear (Idiom)
At the party, we decided to play it by ear.
Tại bữa tiệc, chúng tôi quyết định ứng phó theo tình huống.
They didn't plan the event; they just played it by ear.
Họ không lên kế hoạch cho sự kiện; họ chỉ ứng phó theo tình huống.
Do you think we should play it by ear tonight?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ứng phó theo tình huống tối nay không?
At the party, we decided to play it by ear.
Tại bữa tiệc, chúng tôi quyết định ứng biến.
They don't play it by ear during serious discussions.
Họ không ứng biến trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do you think we should play it by ear tonight?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ứng biến tối nay không?
During the party, we decided to play it by ear.
Trong bữa tiệc, chúng tôi quyết định ứng biến theo tình huống.
They didn't plan the event; they just played it by ear.
Họ không lên kế hoạch cho sự kiện; họ chỉ ứng biến.
Can we play it by ear for the social gathering tomorrow?
Chúng ta có thể ứng biến cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai không?
Câu thành ngữ "play by ear" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động xử lý tình huống mà không có kế hoạch cụ thể, dựa vào khả năng ứng biến. Bản chất của cụm từ này xuất phát từ ngữ cảnh âm nhạc, nơi một nhạc công có thể biểu diễn mà không cần phải đọc nốt nhạc. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong giọng nói, người sử dụng có thể có sự khác biệt trong cách nhấn âm phụ thuộc vào vùng miền.