Bản dịch của từ Plucked trong tiếng Việt
Plucked
Plucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhổ.
Simple past and past participle of pluck.
She plucked the flowers for the community garden last Saturday.
Cô ấy đã hái hoa cho vườn cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not pluck any fruits from the charity orchard.
Họ đã không hái bất kỳ trái cây nào từ vườn cây ăn quả từ thiện.
Did he pluck the weeds from the park yesterday?
Anh ấy đã hái cỏ dại từ công viên hôm qua chưa?
Dạng động từ của Plucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pluck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plucking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp