Bản dịch của từ Pole star trong tiếng Việt

Pole star

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pole star (Noun)

pˈoʊlstˌɑɹ
pˈoʊlstˌɑɹ
01

(thiên văn học) ngôi sao có thể nhìn thấy bằng mắt thường trong quá khứ, hiện tại hoặc trong tương lai sẽ ở gần thiên cực của một hành tinh nhất.

(astronomy) the star visible to the naked eye which was in the past, is now, or will be in the future nearest a celestial pole of a planet.

Ví dụ

The Pole Star guided ancient navigators across the sea.

Sao chủ Thổ hướng dẫn thủy thủ cổ xưa qua biển.

Sailors relied on the Pole Star for direction during voyages.

Thủy thủ phụ thuộc vào Sao chủ Thổ để biết hướng khi đi hàng hải.

In folklore, the Pole Star is often associated with guidance and hope.

Trong truyền thuyết, Sao chủ Thổ thường liên quan đến sự hướng dẫn và hy vọng.

02

(nghĩa bóng) người, nguyên tắc hoặc vật đóng vai trò hướng dẫn; một ánh sáng dẫn đường; ngoài ra, một cái gì đó thu hút nhiều sự chú ý; một trung tâm của sự chú ý.

(figuratively) a person, principle, or thing which acts as a guide; a guiding light; also, something which attracts much attention; a centre of attention.

Ví dụ

In the social media world, influencers are the pole stars.

Trong thế giới truyền thông xã hội, người ảnh hưởng là ngôi sao cột.

Charity events often become the pole star for community involvement.

Các sự kiện từ thiện thường trở thành ngôi sao cột cho sự tham gia của cộng đồng.

The new community center is set to be the pole star.

Trung tâm cộng đồng mới dự kiến sẽ trở thành ngôi sao cột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pole star/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pole star

Không có idiom phù hợp