Bản dịch của từ Political instability trong tiếng Việt

Political instability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political instability (Noun)

pəlˈɪtəkəl ˌɪnstəbˈɪlɨti
pəlˈɪtəkəl ˌɪnstəbˈɪlɨti
01

Tình trạng không ổn định trong các bối cảnh chính trị, dẫn đến những thay đổi thường xuyên trong chính phủ hoặc chính sách.

The condition of being unstable in political contexts, leading to frequent changes in government or policies.

Ví dụ

Political instability affects many countries, like Venezuela and Haiti, severely.

Sự bất ổn chính trị ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, như Venezuela và Haiti, nghiêm trọng.

Political instability does not help social development in any country.

Sự bất ổn chính trị không giúp phát triển xã hội ở bất kỳ quốc gia nào.

Is political instability a major issue in today's global society?

Liệu sự bất ổn chính trị có phải là vấn đề lớn trong xã hội toàn cầu hôm nay không?

Political instability affects social services in many developing countries like Haiti.

Bất ổn chính trị ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở nhiều nước đang phát triển như Haiti.

Political instability does not help improve education in nations like Venezuela.

Bất ổn chính trị không giúp cải thiện giáo dục ở các quốc gia như Venezuela.

02

Một trạng thái đặc trưng bởi sự xung đột liên tục, biến động hoặc thiếu sự quản lý hiệu quả.

A state characterized by ongoing conflict, upheaval, or a lack of effective governance.

Ví dụ

Political instability in Venezuela has caused many people to flee the country.

Sự bất ổn chính trị ở Venezuela đã khiến nhiều người phải rời khỏi đất nước.

Political instability does not help social development in any country.

Sự bất ổn chính trị không giúp phát triển xã hội ở bất kỳ quốc gia nào.

Is political instability affecting education in countries like Syria and Yemen?

Liệu sự bất ổn chính trị có ảnh hưởng đến giáo dục ở các nước như Syria và Yemen không?

Political instability affected the social services in many countries like Venezuela.

Sự bất ổn chính trị đã ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở nhiều quốc gia như Venezuela.

Political instability did not improve the living conditions for local communities.

Sự bất ổn chính trị không cải thiện điều kiện sống cho các cộng đồng địa phương.

03

Một tình huống mà một chính phủ không thể thực hiện hiệu quả các chức năng của mình do xung đột nội bộ hoặc bất ổn xã hội.

A situation in which a government cannot effectively carry out its functions due to internal conflict or social unrest.

Ví dụ

Political instability affects many countries, including Venezuela and Syria today.

Sự bất ổn chính trị ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, bao gồm Venezuela và Syria hôm nay.

Political instability does not help improve social conditions in any country.

Sự bất ổn chính trị không giúp cải thiện điều kiện xã hội ở bất kỳ quốc gia nào.

Is political instability causing more protests in places like Haiti and Sudan?

Liệu sự bất ổn chính trị có gây ra nhiều cuộc biểu tình ở Haiti và Sudan không?

Political instability affects many countries, like Venezuela and Syria today.

Bất ổn chính trị ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, như Venezuela và Syria hiện nay.

Political instability does not improve social welfare for citizens in Egypt.

Bất ổn chính trị không cải thiện phúc lợi xã hội cho công dân ở Ai Cập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political instability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Firstly, the rich-poor gap could be the breeding ground for social unrest and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Political instability

Không có idiom phù hợp