Bản dịch của từ Polytomy trong tiếng Việt
Polytomy

Polytomy (Noun)
Logic và thống kê. sự phân chia hoặc phân loại thành nhiều nhóm hoặc tập hợp con (thường là nhiều hơn ba); (cũng được sử dụng sau này) việc gán ba hoặc nhiều giá trị có thể có cho một biến phân loại.
Logic and statistics a division or classification into several usually more than three groups or subsets in later use also the assignment of three or more possible values to a categorical variable.
The survey revealed a polytomy in social class preferences among participants.
Cuộc khảo sát tiết lộ một sự phân chia trong sở thích lớp xã hội.
There is no polytomy in the data regarding community engagement levels.
Không có sự phân chia nào trong dữ liệu về mức độ tham gia cộng đồng.
Is there a polytomy in the responses from different social groups?
Có sự phân chia nào trong các phản hồi từ các nhóm xã hội không?
In social networks, polytomy can represent multiple connections at once.
Trong mạng xã hội, polytomy có thể đại diện cho nhiều kết nối cùng lúc.
Polytomy does not simplify relationships in complex social structures.
Polytomy không đơn giản hóa các mối quan hệ trong cấu trúc xã hội phức tạp.
Can polytomy help us understand various social influences on behavior?
Polytomy có thể giúp chúng ta hiểu các ảnh hưởng xã hội đến hành vi không?
Polytomy là một thuật ngữ trong sinh học phân loại, chỉ ra một điểm phân nhánh trong cây phát sinh loài mà từ đó ba hoặc nhiều nhánh rẽ ra cùng một lúc. Khái niệm này thường được sử dụng khi không thể xác định được mối quan hệ chính xác giữa các nhóm sinh vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, với Anh thường nhấn mạnh vào các nghiên cứu phân loại truyền thống hơn.
Từ "polytomy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "tomia" có nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học phân loại để chỉ sự phân nhánh của một nhóm sinh vật thành nhiều nhánh mà không có mối quan hệ rõ ràng giữa chúng. Ngày nay, "polytomy" được dùng để chỉ trạng thái phân chia phức tạp trong các cây phát sinh chủng loại, phản ánh sự đa dạng di truyền và sự phát triển của các nhóm sinh vật.
Từ "polytomy" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì nó là thuật ngữ chuyên ngành sinh học và phân loại học. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về phân tích cây phát sinh hoặc di truyền học, nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài ra, "polytomy" thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu khoa học khi mô tả cấu trúc phân nhóm đa nhánh trong hệ thống phân loại sinh vật.