Bản dịch của từ Pomodoro trong tiếng Việt

Pomodoro

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pomodoro (Adjective)

pɑmədˈɔɹoʊ
pɑmədˈɔɹoʊ
01

Biểu thị một loại nước sốt làm từ cà chua, thường dùng kèm với mì ống.

Denoting a sauce made from tomatoes typically served with pasta.

Ví dụ

The pomodoro sauce was a hit at the community pasta night.

Nước sốt pomodoro đã thành công tại đêm pasta cộng đồng.

The restaurant does not serve pomodoro sauce with its dishes.

Nhà hàng không phục vụ nước sốt pomodoro với các món ăn.

Is the pomodoro sauce made fresh every day at the cafe?

Nước sốt pomodoro có được làm tươi mỗi ngày tại quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pomodoro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomodoro

Không có idiom phù hợp