Bản dịch của từ Pomodoro trong tiếng Việt
Pomodoro

Pomodoro (Adjective)
The pomodoro sauce was a hit at the community pasta night.
Nước sốt pomodoro đã thành công tại đêm pasta cộng đồng.
The restaurant does not serve pomodoro sauce with its dishes.
Nhà hàng không phục vụ nước sốt pomodoro với các món ăn.
Is the pomodoro sauce made fresh every day at the cafe?
Nước sốt pomodoro có được làm tươi mỗi ngày tại quán cà phê không?
Pomodoro là một phương pháp quản lý thời gian được phát triển bởi Francesco Cirillo vào cuối những năm 1980. Từ "pomodoro" trong tiếng Ý có nghĩa là "cà chua", bắt nguồn từ hình dạng của đồng hồ bấm thời gian mà Cirillo sử dụng, có hình giống quả cà chua. Phương pháp này chia thời gian làm việc thành các khoảng thời gian ngắn (thường là 25 phút), giữa mỗi khoảng có thời gian nghỉ ngắn, nhằm nâng cao hiệu quả và giảm căng thẳng trong quá trình làm việc.
Từ "pomodoro" có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là "cà chua". Tên gọi này bắt nguồn từ chiếc hẹn giờ hình cà chua mà Francesco Cirillo, người phát minh ra kỹ thuật Pomodoro, đã sử dụng trong những năm 1980 để quản lý thời gian hiệu quả. Kỹ thuật này chia thời gian làm việc thành các khoảng thời gian ngắn (thường là 25 phút) ngăn cách bởi các khoảng nghỉ, nhằm tối ưu hóa sự tập trung và nâng cao năng suất.
Từ "pomodoro" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do nó liên quan đến phương pháp quản lý thời gian không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật học tập, quản lý thời gian hoặc trong các khóa học liên quan đến năng suất làm việc. Do đó, những người học có thể gặp từ này trong các tình huống áp dụng kỹ thuật học tập hoặc tự phát triển cá nhân.