Bản dịch của từ Postnasal trong tiếng Việt
Postnasal
Postnasal (Adjective)
The postnasal drip caused Sarah to cough during the meeting.
Sự rỉ mũi sau mũi khiến Sarah ho trong cuộc họp.
Many people do not experience postnasal symptoms in summer.
Nhiều người không gặp triệu chứng rỉ mũi sau mũi vào mùa hè.
Is postnasal congestion common among allergy sufferers like John?
Liệu nghẹt mũi sau mũi có phổ biến ở những người dị ứng như John không?
Postnasal (Noun)
The postnasal bone in fish helps support their snouts effectively.
Xương sau mũi ở cá giúp hỗ trợ mũi của chúng hiệu quả.
Many fish do not have a postnasal bone structure.
Nhiều loài cá không có cấu trúc xương sau mũi.
Is the postnasal bone essential for fish snout development?
Xương sau mũi có cần thiết cho sự phát triển mũi cá không?
The postnasal scale is crucial for reptiles like the green iguana.
Vảy sau mũi rất quan trọng đối với các loài bò sát như iguana xanh.
Many reptiles do not have a visible postnasal scale.
Nhiều loài bò sát không có vảy sau mũi rõ ràng.
Do all reptiles possess a postnasal scale on their heads?
Tất cả các loài bò sát đều có vảy sau mũi trên đầu không?