Bản dịch của từ Postnasal trong tiếng Việt

Postnasal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postnasal (Adjective)

01

Nằm hoặc xảy ra phía sau hoặc phía sau lỗ mũi hoặc khoang mũi.

Situated or occurring behind or posterior to the nasal aperture or the nasal cavity.

Ví dụ

The postnasal drip caused Sarah to cough during the meeting.

Sự rỉ mũi sau mũi khiến Sarah ho trong cuộc họp.

Many people do not experience postnasal symptoms in summer.

Nhiều người không gặp triệu chứng rỉ mũi sau mũi vào mùa hè.

Is postnasal congestion common among allergy sufferers like John?

Liệu nghẹt mũi sau mũi có phổ biến ở những người dị ứng như John không?

Postnasal (Noun)

01

Chủ yếu là cổ sinh vật học. ở cá: một xương hoặc tấm xương nằm phía sau xương mũi ở mõm. hiếm.

Chiefly palaeontology in a fish a bone or bony plate located posterior to the nasal bone in the snout rare.

Ví dụ

The postnasal bone in fish helps support their snouts effectively.

Xương sau mũi ở cá giúp hỗ trợ mũi của chúng hiệu quả.

Many fish do not have a postnasal bone structure.

Nhiều loài cá không có cấu trúc xương sau mũi.

Is the postnasal bone essential for fish snout development?

Xương sau mũi có cần thiết cho sự phát triển mũi cá không?

02

Động vật học. ở loài bò sát: vảy ở một bên đầu, nằm ngay sau lỗ mũi hoặc phía sau vảy mũi.

Zoology in a reptile a scale on the side of the head situated either immediately behind the nostril or posterior to the nasal scale.

Ví dụ

The postnasal scale is crucial for reptiles like the green iguana.

Vảy sau mũi rất quan trọng đối với các loài bò sát như iguana xanh.

Many reptiles do not have a visible postnasal scale.

Nhiều loài bò sát không có vảy sau mũi rõ ràng.

Do all reptiles possess a postnasal scale on their heads?

Tất cả các loài bò sát đều có vảy sau mũi trên đầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postnasal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postnasal

Không có idiom phù hợp