Bản dịch của từ Pricked trong tiếng Việt
Pricked

Pricked (Adjective)
(nghĩa bóng của tai) lắng nghe cẩn thận.
Figuratively of ears listening carefully.
During the meeting, Sarah's ears pricked at the mention of funding.
Trong cuộc họp, tai của Sarah đã nghe thấy khi nhắc đến tài trợ.
John did not prick his ears when they discussed the new policy.
John không chú ý khi họ bàn về chính sách mới.
Did you notice if Maria's ears pricked during the social event?
Bạn có để ý tai của Maria có nghe thấy trong sự kiện xã hội không?
Bị thủng bởi các lỗ nhỏ.
Punctured by small holes.
The balloon pricked easily when it touched the sharp fence.
Bóng bay bị châm dễ dàng khi chạm vào hàng rào sắc.
The children did not pricked the balloons during the party.
Bọn trẻ đã không châm bóng bay trong bữa tiệc.
Did the kids pricked the balloons with their sharp toys?
Bọn trẻ có châm bóng bay bằng đồ chơi sắc của chúng không?
Họ từ
Từ "pricked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "prick", có nghĩa là đâm hoặc châm một cách nhẹ nhàng, thường gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, "pricked" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc nghệ thuật một cách phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng ít hơn trong các tài liệu chuyên ngành.