Bản dịch của từ Pricked trong tiếng Việt

Pricked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricked (Adjective)

01

(nghĩa bóng của tai) lắng nghe cẩn thận.

Figuratively of ears listening carefully.

Ví dụ

During the meeting, Sarah's ears pricked at the mention of funding.

Trong cuộc họp, tai của Sarah đã nghe thấy khi nhắc đến tài trợ.

John did not prick his ears when they discussed the new policy.

John không chú ý khi họ bàn về chính sách mới.

Did you notice if Maria's ears pricked during the social event?

Bạn có để ý tai của Maria có nghe thấy trong sự kiện xã hội không?

02

Bị thủng bởi các lỗ nhỏ.

Punctured by small holes.

Ví dụ

The balloon pricked easily when it touched the sharp fence.

Bóng bay bị châm dễ dàng khi chạm vào hàng rào sắc.

The children did not pricked the balloons during the party.

Bọn trẻ đã không châm bóng bay trong bữa tiệc.

Did the kids pricked the balloons with their sharp toys?

Bọn trẻ có châm bóng bay bằng đồ chơi sắc của chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricked

Không có idiom phù hợp