Bản dịch của từ Pricks trong tiếng Việt
Pricks

Pricks (Noun)
Số nhiều của chích.
Plural of prick.
Many pricks in society ignore the needs of the less fortunate.
Nhiều người trong xã hội phớt lờ nhu cầu của người kém may mắn.
Some pricks do not support social justice movements like Black Lives Matter.
Một số người không ủng hộ các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.
Are there pricks who oppose community service in our neighborhood?
Có những người nào phản đối dịch vụ cộng đồng trong khu phố của chúng ta không?
Dạng danh từ của Pricks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prick | Pricks |
Họ từ
Từ "pricks" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ những người hoặc hành động gây khó chịu, tức giận hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể chỉ cảm giác đau đớn khi bị châm hoặc đâm, tương tự như việc châm kim. Trong tiếng Anh British, "pricks" thường được sử dụng trong nghĩa tiêu cực hơn, trong khi ở tiếng Anh American, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ hành động nhỏ gây khó chịu. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.