Bản dịch của từ Primary education trong tiếng Việt
Primary education

Primary education (Noun)
Primary education is essential for children's social development and interaction.
Giáo dục tiểu học rất quan trọng cho sự phát triển xã hội của trẻ em.
Many parents do not prioritize primary education for their children.
Nhiều bậc phụ huynh không đặt giáo dục tiểu học lên hàng đầu cho con.
Is primary education free in your country for all children?
Giáo dục tiểu học có miễn phí ở đất nước bạn cho tất cả trẻ em không?
Primary education is crucial for children's development and future success.
Giáo dục tiểu học rất quan trọng cho sự phát triển và thành công của trẻ.
Many children do not receive primary education in rural areas.
Nhiều trẻ em không nhận được giáo dục tiểu học ở vùng nông thôn.
Chương trình giáo dục dành cho trẻ em nhỏ, thường từ 5 đến 11 tuổi.
Educational programs designed for young children, usually from ages 5 to 11.
Primary education is crucial for children's development in society.
Giáo dục tiểu học rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em trong xã hội.
Many parents do not prioritize primary education for their kids.
Nhiều bậc phụ huynh không coi trọng giáo dục tiểu học cho con cái họ.
Is primary education accessible to all children in urban areas?
Giáo dục tiểu học có sẵn cho tất cả trẻ em ở khu vực đô thị không?
Primary education is essential for children's development and future success.
Giáo dục tiểu học rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.
Many families do not prioritize primary education for their children.
Nhiều gia đình không coi trọng giáo dục tiểu học cho con cái họ.
Nền tảng của sự phát triển giáo dục của trẻ, nhấn mạnh các kỹ năng đọc viết và toán học.
The foundation of a child's educational development, emphasizing literacy and numeracy skills.
Primary education is crucial for children's literacy and numeracy skills development.
Giáo dục tiểu học rất quan trọng cho sự phát triển kỹ năng đọc viết và toán.
Many parents do not prioritize primary education for their children.
Nhiều bậc phụ huynh không coi trọng giáo dục tiểu học cho con cái.
Is primary education accessible for all children in urban areas?
Giáo dục tiểu học có sẵn cho tất cả trẻ em ở khu vực thành phố không?
Primary education is crucial for children's literacy and numeracy skills.
Giáo dục tiểu học rất quan trọng cho kỹ năng đọc viết và toán.
Many children do not receive primary education in rural areas.
Nhiều trẻ em không nhận được giáo dục tiểu học ở vùng nông thôn.
Giáo dục tiểu học (primary education) đề cập đến giai đoạn giáo dục đầu tiên trong hệ thống giáo dục, thường bắt đầu từ khoảng 5 đến 7 tuổi và kéo dài từ 5 đến 7 năm. Giai đoạn này nhấn mạnh việc phát triển các kỹ năng cơ bản như đọc, viết và toán học, đồng thời xây dựng nền tảng cho học tập ở các cấp bậc cao hơn. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường gọi là "primary school", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "elementary school" để chỉ các cơ sở giáo dục tương tự.