Bản dịch của từ Primary education trong tiếng Việt
Primary education
Primary education (Noun)
Chương trình giáo dục dành cho trẻ em nhỏ, thường từ 5 đến 11 tuổi.
Educational programs designed for young children, usually from ages 5 to 11.
Nền tảng của sự phát triển giáo dục của trẻ, nhấn mạnh các kỹ năng đọc viết và toán học.
The foundation of a child's educational development, emphasizing literacy and numeracy skills.
Giáo dục tiểu học (primary education) đề cập đến giai đoạn giáo dục đầu tiên trong hệ thống giáo dục, thường bắt đầu từ khoảng 5 đến 7 tuổi và kéo dài từ 5 đến 7 năm. Giai đoạn này nhấn mạnh việc phát triển các kỹ năng cơ bản như đọc, viết và toán học, đồng thời xây dựng nền tảng cho học tập ở các cấp bậc cao hơn. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường gọi là "primary school", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "elementary school" để chỉ các cơ sở giáo dục tương tự.