Bản dịch của từ Primary education trong tiếng Việt

Primary education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary education (Noun)

pɹˈaɪmɛɹi ɛdʒʊkˈeɪʃn
pɹˈaɪmɛɹi ɛdʒʊkˈeɪʃn
01

Giai đoạn giáo dục đầu tiên, thường diễn ra ở lứa tuổi mầm non và bao gồm các môn học cơ bản.

The first stage of formal education, typically taking place in early childhood and covering basic subjects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chương trình giáo dục dành cho trẻ em nhỏ, thường từ 5 đến 11 tuổi.

Educational programs designed for young children, usually from ages 5 to 11.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nền tảng của sự phát triển giáo dục của trẻ, nhấn mạnh các kỹ năng đọc viết và toán học.

The foundation of a child's educational development, emphasizing literacy and numeracy skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primary education cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary education

Không có idiom phù hợp