Bản dịch của từ Product endorsement trong tiếng Việt

Product endorsement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product endorsement (Noun)

pɹˈɑdəkt ɛndˈɔɹsmənt
pɹˈɑdəkt ɛndˈɔɹsmənt
01

Tuyên bố công khai về sự ủng hộ hoặc phê duyệt đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường do người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng đưa ra.

A public declaration of support or approval for a product or service often made by a celebrity or influencer.

Ví dụ

Product endorsements can boost sales significantly.

Sản phẩm chứng thực có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể.

Not all product endorsements lead to increased brand awareness.

Không phải tất cả các chứng thực sản phẩm dẫn đến tăng nhận thức thương hiệu.

Do product endorsements influence your purchasing decisions?

Chứng thực sản phẩm có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn không?

Taylor Swift's product endorsement boosted sales for the new perfume line.

Sự chứng thực sản phẩm của Taylor Swift đã tăng doanh số cho dòng nước hoa mới.

Many people do not trust product endorsements from influencers on social media.

Nhiều người không tin tưởng vào sự chứng thực sản phẩm từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

02

Lời giới thiệu được đưa ra bởi người có thẩm quyền hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực.

An expression of recommendation made by someone with perceived authority or expertise in a field.

Ví dụ

Product endorsements can influence consumers' purchasing decisions positively.

Sự ủng hộ sản phẩm có thể ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

Not all social media influencers engage in product endorsement activities.

Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội tham gia vào các hoạt động ủng hộ sản phẩm.

Are product endorsements regulated by specific laws in the social media industry?

Liệu việc ủng hộ sản phẩm có được quy định bởi các luật pháp cụ thể trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội không?

Celebrities often use product endorsements to boost sales for brands.

Người nổi tiếng thường sử dụng sự xác nhận sản phẩm để tăng doanh số.

Not all product endorsements are trustworthy; some are purely for profit.

Không phải tất cả sự xác nhận sản phẩm đều đáng tin cậy; một số chỉ vì lợi nhuận.

03

Hành động quảng cáo một sản phẩm của một người xác nhận nó để đổi lấy tiền bồi thường.

The act of promoting a product by a person who endorses it in exchange for compensation.

Ví dụ

Product endorsements can influence consumers' purchasing decisions positively.

Sự ủng hộ sản phẩm có thể ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

Not all social media influencers engage in product endorsements for money.

Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội tham gia ủng hộ sản phẩm vì tiền bạc.

Do product endorsements violate ethical standards in social media marketing practices?

Liệu việc ủng hộ sản phẩm có vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức trong các phương pháp tiếp thị trên mạng xã hội không?

Many celebrities engage in product endorsement for extra income.

Nhiều người nổi tiếng tham gia vào việc quảng bá sản phẩm để kiếm thêm thu nhập.

Product endorsement does not always guarantee sales success.

Việc quảng bá sản phẩm không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong doanh số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product endorsement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product endorsement

Không có idiom phù hợp