Bản dịch của từ Product endorsement trong tiếng Việt
Product endorsement

Product endorsement (Noun)
Tuyên bố công khai về sự ủng hộ hoặc phê duyệt đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường do người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng đưa ra.
A public declaration of support or approval for a product or service often made by a celebrity or influencer.
Product endorsements can boost sales significantly.
Sản phẩm chứng thực có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể.
Not all product endorsements lead to increased brand awareness.
Không phải tất cả các chứng thực sản phẩm dẫn đến tăng nhận thức thương hiệu.
Do product endorsements influence your purchasing decisions?
Chứng thực sản phẩm có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn không?
Taylor Swift's product endorsement boosted sales for the new perfume line.
Sự chứng thực sản phẩm của Taylor Swift đã tăng doanh số cho dòng nước hoa mới.
Many people do not trust product endorsements from influencers on social media.
Nhiều người không tin tưởng vào sự chứng thực sản phẩm từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Lời giới thiệu được đưa ra bởi người có thẩm quyền hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực.
An expression of recommendation made by someone with perceived authority or expertise in a field.
Product endorsements can influence consumers' purchasing decisions positively.
Sự ủng hộ sản phẩm có thể ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Not all social media influencers engage in product endorsement activities.
Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội tham gia vào các hoạt động ủng hộ sản phẩm.
Are product endorsements regulated by specific laws in the social media industry?
Liệu việc ủng hộ sản phẩm có được quy định bởi các luật pháp cụ thể trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội không?
Celebrities often use product endorsements to boost sales for brands.
Người nổi tiếng thường sử dụng sự xác nhận sản phẩm để tăng doanh số.
Not all product endorsements are trustworthy; some are purely for profit.
Không phải tất cả sự xác nhận sản phẩm đều đáng tin cậy; một số chỉ vì lợi nhuận.
Hành động quảng cáo một sản phẩm của một người xác nhận nó để đổi lấy tiền bồi thường.
The act of promoting a product by a person who endorses it in exchange for compensation.
Product endorsements can influence consumers' purchasing decisions positively.
Sự ủng hộ sản phẩm có thể ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Not all social media influencers engage in product endorsements for money.
Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội tham gia ủng hộ sản phẩm vì tiền bạc.
Do product endorsements violate ethical standards in social media marketing practices?
Liệu việc ủng hộ sản phẩm có vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức trong các phương pháp tiếp thị trên mạng xã hội không?
Many celebrities engage in product endorsement for extra income.
Nhiều người nổi tiếng tham gia vào việc quảng bá sản phẩm để kiếm thêm thu nhập.
Product endorsement does not always guarantee sales success.
Việc quảng bá sản phẩm không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong doanh số.
Sự công nhận sản phẩm (product endorsement) là hình thức quảng bá, trong đó những người nổi tiếng hoặc chuyên gia khuyến nghị sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nhằm tăng cường độ tin cậy và thu hút khách hàng. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi trong các chiến dịch tiếp thị, trong khi ở Anh, nó có thể được xem là một phần của văn hóa quảng cáo truyền thống.
Thuật ngữ "product endorsement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "endorso", nghĩa là "đặt trên", kết hợp với hậu tố "ment" chỉ hành động. Nghĩa ban đầu thể hiện việc khẳng định hay bảo đảm một sản phẩm. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc công khai ủng hộ một sản phẩm bởi cá nhân hoặc tổ chức, nhằm tăng cường uy tín và sức mua của sản phẩm đó. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của tiếp thị và ảnh hưởng của cá nhân trong thị trường hiện đại.
Sự sử dụng cụm từ "product endorsement" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối phổ biến, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến marketing và tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quảng cáo, thương hiệu và sự ảnh hưởng của người nổi tiếng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của "product endorsement" là thiết yếu trong lĩnh vực nghiên cứu tâm lý tiêu dùng và hành vi mua sắm.