Bản dịch của từ Product placement trong tiếng Việt

Product placement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product placement (Noun)

pɹˈɑdəkt plˈeɪsmənt
pɹˈɑdəkt plˈeɪsmənt
01

Việc đặt thương hiệu hoặc sản phẩm trong bối cảnh mà khán giả nhìn thấy, điển hình là trong phim hoặc chương trình truyền hình.

The practice of placing a brand or product in a context that is seen by the audience typically in movies or television shows.

Ví dụ

Many films use product placement to boost their advertising revenue.

Nhiều bộ phim sử dụng quảng cáo sản phẩm để tăng doanh thu.

Product placement does not always fit the storyline of a movie.

Quảng cáo sản phẩm không phải lúc nào cũng phù hợp với cốt truyện.

Is product placement effective in influencing viewers' buying decisions?

Quảng cáo sản phẩm có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua sắm không?

02

Một chiến lược tiếp thị được thiết kế để quảng bá sản phẩm thông qua việc đưa chúng vào các phương tiện giải trí.

A marketing strategy designed to promote products through their inclusion in entertainment media.

Ví dụ

Many films use product placement to advertise brands like Coca-Cola.

Nhiều bộ phim sử dụng quảng cáo sản phẩm để quảng bá các thương hiệu như Coca-Cola.

Product placement does not always increase sales significantly for companies.

Quảng cáo sản phẩm không phải lúc nào cũng tăng doanh số cho các công ty.

Is product placement effective in influencing young people's buying decisions?

Quảng cáo sản phẩm có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của giới trẻ không?

03

Một cách để các công ty tiếp cận sản phẩm của họ bằng cách liên kết chúng với nội dung phổ biến.

A way for companies to gain exposure for their products by associating them with popular content.

Ví dụ

Product placement in movies increases brand awareness significantly.

Sự hiện diện sản phẩm trong phim tăng cường nhận thức thương hiệu đáng kể.

Product placement does not always guarantee increased sales for companies.

Sự hiện diện sản phẩm không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số tăng.

Is product placement effective in promoting social media influencers' brands?

Sự hiện diện sản phẩm có hiệu quả trong việc quảng bá thương hiệu của người ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product placement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product placement

Không có idiom phù hợp