Bản dịch của từ Prog trong tiếng Việt

Prog

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prog (Adjective)

pɹɑg
pɹɑg
01

Liên quan đến hoặc biểu thị nhạc rock đặc trưng bởi ảnh hưởng cổ điển, việc sử dụng nhạc cụ bàn phím và các tác phẩm dài; cấp tiến.

Relating to or denoting rock music characterized by classical influences, the use of keyboard instruments, and lengthy compositions; progressive.

Ví dụ

The prog rock band performed at the social event last night.

Ban nhạc prog rock biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua.

Fans of prog music gathered to discuss the latest albums.

Người hâm mộ âm nhạc prog tụ tập để thảo luận về các album mới nhất.

The radio station played prog songs during the charity fundraiser.

Đài phát thanh phát nhạc prog trong sự kiện gây quỹ từ thiện.

Prog (Noun)

pɹɑg
pɹɑg
01

Một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh.

A television or radio programme.

Ví dụ

The prog about climate change was informative.

Chương trình về biến đổi khí hậu rất bổ ích.

She watched a prog on wildlife conservation last night.

Cô ấy xem một chương trình về bảo tồn động vật hoang dã vào tối qua.

The new prog on cooking will air next week.

Chương trình mới về nấu ăn sẽ phát sóng vào tuần tới.

02

Một người ủng hộ cải cách xã hội; một người tiến bộ.

An advocate of social reform; a progressive.

Ví dụ

She is known as a prog in the social movement.

Cô ấy được biết đến là một người theo chủ nghĩa tiến bộ trong phong trào xã hội.

The progs are actively working towards social equality.

Các người theo chủ nghĩa tiến bộ đều tích cực làm việc vì sự bình đẳng xã hội.

The conference will host various progs discussing social issues.

Hội nghị sẽ đón chào nhiều người theo chủ nghĩa tiến bộ thảo luận về các vấn đề xã hội.

03

Một chương trình máy tính.

A computer program.

Ví dụ

The new prog aims to enhance social media interaction.

Chương trình máy tính mới nhắm vào việc tăng cường tương tác trên mạng xã hội.

The prog development team includes experts in social networking.

Nhóm phát triển chương trình máy tính bao gồm các chuyên gia về mạng xã hội.

She created a prog that helps connect people in remote areas.

Cô ấy tạo ra một chương trình máy tính giúp kết nối mọi người ở những khu vực xa xôi.

04

Một phong cách nhạc rock phổ biến đặc biệt vào những năm 1970 và được đặc trưng bởi những ảnh hưởng cổ điển, việc sử dụng nhạc cụ bàn phím và các tác phẩm dài.

A style of rock music popular especially in the 1970s and characterized by classical influences, the use of keyboard instruments, and lengthy compositions.

Ví dụ

The band played a prog rock song at the music festival.

Ban nhạc đã trình diễn một bài hát rock prog tại hội nhạc.

Prog music fans appreciate the complexity of the compositions.

Người hâm mộ âm nhạc prog đánh giá cao sự phức tạp của các bản nhạc.

Prog concerts often feature extended keyboard solos and improvisations.

Các buổi hòa nhạc prog thường có các solo đàn keyboard kéo dài và sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prog

Không có idiom phù hợp