Bản dịch của từ Prorogues trong tiếng Việt
Prorogues

Prorogues (Verb)
Đình chỉ một phiên họp của quốc hội mà không giải tán nó.
To discontinue a session of parliament without dissolving it.
The government prorogues Parliament for a month every summer.
Chính phủ hoãn họp Quốc hội trong một tháng mỗi mùa hè.
The Prime Minister does not prorogue sessions frequently.
Thủ tướng không thường xuyên hoãn các phiên họp.
Why does the government prorogue Parliament before elections?
Tại sao chính phủ hoãn Quốc hội trước các cuộc bầu cử?
Trì hoãn hoặc trì hoãn một việc gì đó, đặc biệt là cuộc họp hoặc phiên họp của cơ quan lập pháp.
To postpone or defer something especially a meeting or session of a legislative body.
The council prorogues the meeting until next week for further discussion.
Hội đồng đã hoãn cuộc họp đến tuần sau để thảo luận thêm.
The mayor does not prorogue important community discussions this month.
Thị trưởng không hoãn các cuộc thảo luận quan trọng của cộng đồng tháng này.
Why does the committee prorogue their sessions during the summer break?
Tại sao ủy ban hoãn các phiên họp của họ trong kỳ nghỉ hè?
The government prorogues Parliament for two weeks every December.
Chính phủ hoãn phiên họp Quốc hội hai tuần mỗi tháng Mười Hai.
The Prime Minister does not prorogue sessions without a valid reason.
Thủ tướng không hoãn phiên họp nếu không có lý do chính đáng.
Why does the government prorogue Parliament during the holiday season?
Tại sao chính phủ lại hoãn Quốc hội trong mùa lễ hội?
Prorogues (Noun)
Sự gia hạn chính thức của một phiên họp hoặc một giai đoạn lập pháp.
A formal extension of a legislative session or period.
The parliament prorogues its session every December for the holidays.
Quốc hội hoãn phiên họp của mình vào tháng Mười Hai hàng năm.
The council does not prorogues its meetings during important discussions.
Hội đồng không hoãn các cuộc họp trong những cuộc thảo luận quan trọng.
Why does the government prorogues the session before the elections?
Tại sao chính phủ hoãn phiên họp trước các cuộc bầu cử?
Sự hoãn lại chính thức của một cuộc họp hoặc phiên họp.
An official postponement of a meeting or session.
The council prorogues the meeting until next month for further discussion.
Hội đồng đã hoãn cuộc họp đến tháng sau để thảo luận thêm.
The mayor does not prorogue sessions without a valid reason.
Thị trưởng không hoãn các phiên họp nếu không có lý do hợp lý.
Why does the committee prorogue their sessions every summer?
Tại sao ủy ban lại hoãn các phiên họp của họ mỗi mùa hè?
Họ từ
Từ "prorogues" là động từ thời hiện tại số nhiều của "prorogue", có nghĩa là hoãn hoặc kéo dài thời gian hoạt động của một cơ quan lập pháp, thường thông qua một quy trình chính thức. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, việc dùng từ này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "adjourn". Do đó, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai tiếng Anh.
Từ "prorogues" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prorogare", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "rogare" có nghĩa là "thỉnh cầu" hoặc "yêu cầu". Lịch sử của từ này liên quan đến việc kéo dài hoặc hoãn lại các phiên họp của một cơ quan lập pháp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "prorogues" đề cập đến hành động đình chỉ hoặc kéo dài một phiên họp của Quốc hội, thể hiện quyền lực chính trị trong việc quản lý thời gian hoạt động của thể chế.
Từ "prorogues" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, liên quan đến việc tạm hoãn các phiên họp của cơ quan lập pháp. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện của từ này cũng thấp, chỉ có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình lập pháp. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các tài liệu chính phủ hoặc bài viết về luật pháp.