Bản dịch của từ Prorogues trong tiếng Việt

Prorogues

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prorogues (Verb)

pɹˈɔɹəɡz
pɹˈɔɹəɡz
01

Đình chỉ một phiên họp của quốc hội mà không giải tán nó.

To discontinue a session of parliament without dissolving it.

Ví dụ

The government prorogues Parliament for a month every summer.

Chính phủ hoãn họp Quốc hội trong một tháng mỗi mùa hè.

The Prime Minister does not prorogue sessions frequently.

Thủ tướng không thường xuyên hoãn các phiên họp.

Why does the government prorogue Parliament before elections?

Tại sao chính phủ hoãn Quốc hội trước các cuộc bầu cử?

02

Trì hoãn hoặc trì hoãn một việc gì đó, đặc biệt là cuộc họp hoặc phiên họp của cơ quan lập pháp.

To postpone or defer something especially a meeting or session of a legislative body.

Ví dụ

The council prorogues the meeting until next week for further discussion.

Hội đồng đã hoãn cuộc họp đến tuần sau để thảo luận thêm.

The mayor does not prorogue important community discussions this month.

Thị trưởng không hoãn các cuộc thảo luận quan trọng của cộng đồng tháng này.

Why does the committee prorogue their sessions during the summer break?

Tại sao ủy ban hoãn các phiên họp của họ trong kỳ nghỉ hè?

03

Để kéo dài thời hạn của một cái gì đó, điển hình là một phiên họp của quốc hội.

To extend the duration of something typically a session of parliament.

Ví dụ

The government prorogues Parliament for two weeks every December.

Chính phủ hoãn phiên họp Quốc hội hai tuần mỗi tháng Mười Hai.

The Prime Minister does not prorogue sessions without a valid reason.

Thủ tướng không hoãn phiên họp nếu không có lý do chính đáng.

Why does the government prorogue Parliament during the holiday season?

Tại sao chính phủ lại hoãn Quốc hội trong mùa lễ hội?

Prorogues (Noun)

pɹˈɔɹəɡz
pɹˈɔɹəɡz
01

Sự gia hạn chính thức của một phiên họp hoặc một giai đoạn lập pháp.

A formal extension of a legislative session or period.

Ví dụ

The parliament prorogues its session every December for the holidays.

Quốc hội hoãn phiên họp của mình vào tháng Mười Hai hàng năm.

The council does not prorogues its meetings during important discussions.

Hội đồng không hoãn các cuộc họp trong những cuộc thảo luận quan trọng.

Why does the government prorogues the session before the elections?

Tại sao chính phủ hoãn phiên họp trước các cuộc bầu cử?

02

Sự hoãn lại chính thức của một cuộc họp hoặc phiên họp.

An official postponement of a meeting or session.

Ví dụ

The council prorogues the meeting until next month for further discussion.

Hội đồng đã hoãn cuộc họp đến tháng sau để thảo luận thêm.

The mayor does not prorogue sessions without a valid reason.

Thị trưởng không hoãn các phiên họp nếu không có lý do hợp lý.

Why does the committee prorogue their sessions every summer?

Tại sao ủy ban lại hoãn các phiên họp của họ mỗi mùa hè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prorogues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prorogues

Không có idiom phù hợp