Bản dịch của từ Prosome trong tiếng Việt
Prosome
Prosome (Noun)
Ở động vật sống tự do và một số loài giáp xác ký sinh: vùng cơ thể phía trước khớp chính hoặc điểm uốn (bao gồm đầu và một số hoặc tất cả các đoạn ngực); tương phản với urosome. cũng tổng quát hơn: = "prosoma".
In freeliving and some parasitic copepods the region of the body anterior to the main articulation or point of flexure including the head and some or all of the thoracic segments contrasted with urosome also more generally prosoma.
The prosome of the copepod is crucial for its movement and feeding.
Prosome của copepod rất quan trọng cho việc di chuyển và ăn uống.
The prosome does not include the urosome in copepod anatomy studies.
Prosome không bao gồm urosome trong các nghiên cứu giải phẫu copepod.
Is the prosome always larger than the urosome in copepods?
Prosome có luôn lớn hơn urosome trong copepods không?
Đáng tin cậy; (đôi khi cũng có) đơn vị cốt lõi của proteasome, mang hoạt tính xúc tác.
Proteasome occasionally also the core unit of a proteasome carrying the catalytic activity.
The prosome is essential for breaking down proteins in cells.
Prosome rất quan trọng để phân hủy protein trong tế bào.
A prosome does not function without its catalytic components.
Prosome không hoạt động nếu thiếu các thành phần xúc tác.
What role does the prosome play in social cell functions?
Prosome đóng vai trò gì trong chức năng tế bào xã hội?
Từ "prosome" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mà thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học hoặc sinh thái học để miêu tả một nhóm động vật. Có thể hiểu "prosome" là một phần của cơ thể hoặc thuộc tính mà động vật hoặc thực vật có để thích ứng với môi trường sống của chúng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "prosome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosoma", kết hợp giữa tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và "soma" nghĩa là "cơ thể". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong sinh học để chỉ các phần cơ thể nằm phía trước trong cấu trúc của một sinh vật. Đến nay, nghĩa của "prosome" đã mở rộng, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học phân tử, để biểu thị những yếu tố cấu thành cấu trúc chức năng của một sinh vật, từ đó liên quan mật thiết đến cách phân loại và nghiên cứu sự phát triển của các loài.
Từ "prosome" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn hẳn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prosome" thường có mặt trong các bài viết và thảo luận về khoa học, công nghệ, hoặc dân số, chỉ các tổ chức hoặc cá nhân có lợi cho cộng đồng. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về trách nhiệm xã hội và cộng đồng.