Bản dịch của từ Psa velocity trong tiếng Việt
Psa velocity
Noun [U/C]

Psa velocity (Noun)
sˈɑ vəlˈɑsəti
sˈɑ vəlˈɑsəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong bối cảnh xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (psa), nó đề cập đến tỷ lệ tăng của các mức psa trong máu, có thể là một chỉ báo về sức khỏe tuyến tiền liệt.
In the context of prostate-specific antigen (psa) testing, it refers to the rate of increase of psa levels in the blood, which can be an indicator of prostate health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả kỹ thuật và vật lý, để mô tả hiệu suất động của các hệ thống liên quan đến áp suất và dòng chảy chất lỏng.
A term used in various fields, including engineering and physics, to describe the dynamic performance of systems involving pressure and fluid flow.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psa velocity
Không có idiom phù hợp