Bản dịch của từ Qualitative study trong tiếng Việt

Qualitative study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitative study (Noun)

kwˈɑlətˌeɪtɨv stˈʌdi
kwˈɑlətˌeɪtɨv stˈʌdi
01

Một phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc hiểu ý nghĩa đằng sau những trải nghiệm và hiện tượng xã hội của con người, thay vì định lượng chúng.

A research method that focuses on understanding the meaning behind human experiences and social phenomena, rather than quantifying them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu phi số, chẳng hạn như phỏng vấn, quan sát, và phân tích văn bản trong nghiên cứu.

An approach that emphasizes the significance of non-numerical data, such as interviews, observations, and text analysis in research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nghiên cứu nhằm khám phá các vấn đề xã hội phức tạp thông qua phân tích ngữ cảnh chi tiết, thường dẫn đến việc hình thành lý thuyết.

A study that aims to explore complex social issues through detailed contextual analysis, often leading to the generation of theories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualitative study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitative study

Không có idiom phù hợp