Bản dịch của từ Quarter-final trong tiếng Việt

Quarter-final

Noun [U/C]

Quarter-final (Noun)

kwˈɔɹtɚfiən
kwˈɔɹtɚfiən
01

Một trận đấu hoặc vòng đấu loại trực tiếp diễn ra trước trận bán kết.

A match or round of a knockout competition that precedes the semifinal

Ví dụ

The school's soccer team just won the quarter-final match.

Đội bóng đá của trường vừa thắng trận tứ kết.

She was disappointed when her favorite team lost the quarter-final.

Cô ấy thất vọng khi đội yêu thích của cô ấy thua trận tứ kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarter-final

Không có idiom phù hợp