Bản dịch của từ Quarter final trong tiếng Việt
Quarter final

Quarter final (Noun)
The team advanced to the quarter final of the tournament.
Đội tiến vào tứ kết giải đấu.
She won the match, securing a spot in the quarter final.
Cô ấy thắng trận, giữ chắc một suất vào tứ kết.
The quarter final will take place next Friday at 3 PM.
Tứ kết sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới lúc 3 giờ chiều.
The team made it to the quarter final of the tournament.
Đội đã vào vòng tứ kết của giải đấu.
The quarter final match will be held at the main stadium.
Trận đấu vòng tứ kết sẽ diễn ra tại sân chính.
She is excited to watch the quarter final next week.
Cô ấy háo hức xem trận tứ kết tuần tới.
Quarter final (Adjective)
The quarter final match was intense.
Trận đấu tứ kết rất căng thẳng.
She secured her spot in the quarter final round.
Cô ấy đã giữ vững vị trí của mình trong vòng tứ kết.
The quarter final draw determined the match-ups.
Việc bốc thăm tứ kết quyết định các cặp đấu.
Tứ kết là vòng đấu trong các giải thể thao, thường diễn ra trước vòng bán kết, trong đó tám đội hoặc cá nhân tranh tài để giành quyền đi tiếp. Từ "quarterfinal" được sử dụng rộng rãi trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh có thể phát âm số "quarter" với âm /kwɔːtə/, trong khi người Mỹ phát âm là /ˈkwɔrtər/. Tứ kết thường là điểm nóng của sự cạnh tranh và thể hiện trình độ cao của các vận động viên hoặc đội tuyển tham gia.
Từ "quarter final" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "quarter" (phần tư) và "final" (chung kết). Từ "quarter" xuất phát từ tiếng Latin "quartus", có nghĩa là một phần tư của một cái gì đó. Khái niệm "quarter final" đã được phát triển trong lĩnh vực thể thao và sự kiện, để chỉ vòng đấu mà bốn đội hoặc cá nhân cuối cùng tranh tài trước khi vào vòng chung kết. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cấu trúc tổ chức của các cuộc thi, nơi các giai đoạn được chia thành phần tư và dần tiến tới quyết định cuối cùng.
Từ "quarter final" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là trong các giải đấu như FIFA World Cup, UEFA Champions League và các giải đấu bóng rổ. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến thảo luận về thể thao hoặc sự kiện văn hóa. Tần suất xuất hiện cao trong các bài viết thể thao và tin tức, phản ánh tính phổ biến của nó trong đời sống hàng ngày.