Bản dịch của từ Quarter final trong tiếng Việt

Quarter final

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarter final (Noun)

kwˈɔɹtɚfˌɪn
kwˈɔɹtɚfˌɪn
01

Một trong bốn phần bằng nhau của một cái gì đó; 25% tổng cộng.

One of four equal parts of something; 25% of a whole.

Ví dụ

The team advanced to the quarter final of the tournament.

Đội tiến vào tứ kết giải đấu.

She won the match, securing a spot in the quarter final.

Cô ấy thắng trận, giữ chắc một suất vào tứ kết.

The quarter final will take place next Friday at 3 PM.

Tứ kết sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới lúc 3 giờ chiều.

02

Khoảng thời gian mười lăm phút hoặc một khoảng thời gian tính bằng một giờ, một ngày, v.v.

A period of fifteen minutes or a point of time that is part of an hour, a day, etc.

Ví dụ

The team made it to the quarter final of the tournament.

Đội đã vào vòng tứ kết của giải đấu.

The quarter final match will be held at the main stadium.

Trận đấu vòng tứ kết sẽ diễn ra tại sân chính.

She is excited to watch the quarter final next week.

Cô ấy háo hức xem trận tứ kết tuần tới.

Quarter final (Adjective)

kwˈɔɹtɚfˌɪn
kwˈɔɹtɚfˌɪn
01

Biểu thị hoặc liên quan đến tám người cuối cùng trong một giải đấu, từ đó bốn người chiến thắng sẽ vào chơi vòng bán kết.

Denoting or relating to the last eight in a tournament, from which four winners go on to play in the semi-finals.

Ví dụ

The quarter final match was intense.

Trận đấu tứ kết rất căng thẳng.

She secured her spot in the quarter final round.

Cô ấy đã giữ vững vị trí của mình trong vòng tứ kết.

The quarter final draw determined the match-ups.

Việc bốc thăm tứ kết quyết định các cặp đấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quarter final cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarter final

Không có idiom phù hợp